phó từ
chậm, chầm chậm
Default
(một cách) chậm
một cách chậm chạp, chậm dần
/ˈsləʊli/Từ "slowly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slāwlic", có nghĩa là "sluggish" hoặc "chậm". Theo thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Anh trung đại ("slawe") và cuối cùng đã đạt đến dạng hiện tại. Điều thú vị là bản thân khái niệm chậm chạp có nguồn gốc từ xa xưa. Trong nhiều nền văn hóa, sự trôi qua của thời gian được coi là một quá trình tuần hoàn và có chủ đích, thay vì phép đo tuyến tính mà chúng ta sử dụng ngày nay. Cảm giác chậm chạp này được phản ánh trong quá trình phát triển của từ này, cho thấy sự chuyển đổi lâu dài và dần dần từ nghĩa ban đầu sang cách sử dụng hiện đại.
phó từ
chậm, chầm chậm
Default
(một cách) chậm
Khi mặt trời bắt đầu mọc, những chiếc lá trên cây đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió buổi sáng.
Chiếc thuyền nhỏ lướt chậm rãi qua mặt nước yên tĩnh của hồ.
Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhẹ nhàng chạm vào phím đàn, chơi một giai điệu chậm rãi lan tỏa khắp căn phòng.
Băng tan dần và tuyết trên mặt đất cũng bắt đầu biến mất dần.
Kim đồng hồ cũ chuyển động chậm chạp khi nó tích tắc từng giây.
Ánh nắng mặt trời từ len lỏi sau tấm rèm, đánh thức căn phòng.
Bụng của người phụ nữ mang thai lớn dần, em bé bên trong chuyển động chậm rãi nhưng chắc chắn.
Con ốc sên để lại một vệt chất nhờn khi nó bò chậm rãi qua đường.
Máy đưa ra kết quả chậm nhưng rất chính xác.
Chuyến tàu chậm rãi rời khỏi nhà ga và hướng về đích.