phó từ
một cách dịu dàng, một cách êm ái
một cách mềm dẻo
/ˈsɒf(t)li/"Softly" là một từ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phát triển từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của tính từ "soft" và hậu tố "-ly", biểu thị một cách thức hoặc phẩm chất. Từ tiếng Anh cổ ban đầu là "softlice", có nghĩa là "gently" hoặc "quietly". Theo thời gian, từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại ("softly") và cuối cùng trở thành "softly." hiện đại. Nghĩa của từ này vẫn nhất quán, biểu thị một cách thức nhẹ nhàng, yên tĩnh hoặc nhẹ nhàng.
phó từ
một cách dịu dàng, một cách êm ái
in a pleasant and gentle way; in a way that is not loud or violent
một cách dễ chịu và nhẹ nhàng; theo cách không ồn ào hoặc bạo lực
“Anh nhớ em,” anh nói nhẹ nhàng.
Cô nhẹ nhàng đóng cửa lại sau lưng.
Cô thì thầm nhẹ nhàng vào tai anh.
cười/cười nhẹ nhàng
in a way that is not too bright but is pleasant and relaxing to the eyes
theo cách không quá sáng nhưng dễ chịu và thư giãn cho mắt
Căn phòng được chiếu sáng nhẹ nhàng bởi một ngọn đèn.
without sharp angles or hard edges
không có góc nhọn hoặc cạnh cứng
một bộ đồ được may nhẹ nhàng