Định nghĩa của từ softly

softlyadverb

một cách mềm dẻo

/ˈsɒf(t)li/

Định nghĩa của từ undefined

"Softly" là một từ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phát triển từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của tính từ "soft" và hậu tố "-ly", biểu thị một cách thức hoặc phẩm chất. Từ tiếng Anh cổ ban đầu là "softlice", có nghĩa là "gently" hoặc "quietly". Theo thời gian, từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại ("softly") và cuối cùng trở thành "softly." hiện đại. Nghĩa của từ này vẫn nhất quán, biểu thị một cách thức nhẹ nhàng, yên tĩnh hoặc nhẹ nhàng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmột cách dịu dàng, một cách êm ái

namespace

in a pleasant and gentle way; in a way that is not loud or violent

một cách dễ chịu và nhẹ nhàng; theo cách không ồn ào hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • ‘I missed you,’ he said softly.

    “Anh nhớ em,” anh nói nhẹ nhàng.

  • She closed the door softly behind her.

    Cô nhẹ nhàng đóng cửa lại sau lưng.

  • She whispered softly in his ear.

    Cô thì thầm nhẹ nhàng vào tai anh.

  • to laugh/chuckle softly

    cười/cười nhẹ nhàng

in a way that is not too bright but is pleasant and relaxing to the eyes

theo cách không quá sáng nhưng dễ chịu và thư giãn cho mắt

Ví dụ:
  • The room was softly lit by a lamp.

    Căn phòng được chiếu sáng nhẹ nhàng bởi một ngọn đèn.

without sharp angles or hard edges

không có góc nhọn hoặc cạnh cứng

Ví dụ:
  • a softly tailored suit

    một bộ đồ được may nhẹ nhàng

Từ, cụm từ liên quan