danh từ, (thường) số nhiều
đồ thừa, cái còn lại
much remains to be done: còn nhiều việc phải làm
the remains of an army: tàn quân
tàn tích, di vật, di tích
his ideas remain unchanged: tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
I remain yours sincerely: tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)
di cảo (của một tác giả)
nội động từ
còn lại
much remains to be done: còn nhiều việc phải làm
the remains of an army: tàn quân
vẫn
his ideas remain unchanged: tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
I remain yours sincerely: tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)