tính từ
kéo dài
a lingering disease: bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit: một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope: niềm hy vọng mỏng manh
kéo dài
/ˈlɪŋɡərɪŋ//ˈlɪŋɡərɪŋ/"Lingering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lingean", có nghĩa là "ở lại, ở lại hoặc ở lại". Từ này về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*lingwōn", có nghĩa là "ở lại". Khái niệm "lingering" là một động từ đã phát triển để bao hàm ý tưởng về một cái gì đó tồn tại trong một thời gian dài, thường theo cách chậm hoặc dần dần. Theo thời gian, nó cũng mang nghĩa là "ở lại lâu hơn dự kiến" hoặc "dậm chân tại chỗ".
tính từ
kéo dài
a lingering disease: bệnh kéo dài
còn rơi rớt lại; mỏng manh
a lingering habit: một thói quen còn rơi rớt lại
a lingering hope: niềm hy vọng mỏng manh
Mùi nước hoa của cô vẫn còn thoang thoảng trong không khí rất lâu sau khi cô rời khỏi phòng.
Tiếng cười của cô vang vọng trong căn nhà trống trải, như một lời nhắc nhở về sự hiện diện của cô.
Hương vị của rượu vang mật ong còn đọng lại trên đầu lưỡi, gợi cho anh nhớ đến lễ hội buổi tối.
Tiếng kẽo kẹt của cánh cửa gỗ cũ kỹ vẫn còn văng vẳng bên tai anh, như một lời nhắc nhở ám ảnh về quá khứ.
Hơi ấm của mặt trời còn vương trên làn da anh, một sự vuốt ve nhẹ nhàng gợi cho anh nhớ đến hơi ấm của mùa hè.
Những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió vẫn còn vương vấn trên cành cây, khiến những chiếc lá nhảy múa trong gió.
Giai điệu của bản nhạc vẫn văng vẳng bên tai anh, một điệp khúc ám ảnh không bao giờ phai nhạt.
Ánh nến vẫn nhấp nháy rất lâu sau khi mất điện, một ánh sáng ấm áp soi sáng bóng tối.
Vị của huy chương còn đọng lại trong miệng, nhắc nhở về tài năng thể thao của anh.
Ký ức về nụ cười của cô vẫn còn đọng lại trong tim anh, một khoảnh khắc đáng trân trọng sẽ tồn tại mãi mãi.
All matches