Định nghĩa của từ limpid

limpidadjective

trong

/ˈlɪmpɪd//ˈlɪmpɪd/

Từ tiếng Anh "limpid" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin thời trung cổ "limpus," có nghĩa là "clear" hoặc "tinh khiết". Nó đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi là "limpuis" hoặc "limpide" trong thế kỷ 12, khi nó có nghĩa cụ thể hơn là "clear" hoặc "transparent" khi nói đến nước và các chất lỏng khác. Dạng tiếng Pháp cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó tiếp tục phát triển thành dạng tiếng Anh hiện đại là "limpid." "Limpid" hiện chủ yếu được sử dụng để mô tả bất kỳ vật thể, chất hoặc chất lượng nào trong suốt như pha lê, trong suốt và tinh khiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng

meaningsáng sủa, rõ ràng

namespace
Ví dụ:
  • The mountain stream sparkled with limpid waters, clear and transparent as crystal.

    Dòng suối trên núi lấp lánh với làn nước trong vắt, trong suốt như pha lê.

  • Her eyes were limpid and full of sincerity as she looked at him with a steely resolve.

    Đôi mắt cô trong trẻo và đầy chân thành khi cô nhìn anh với quyết tâm sắt đá.

  • The lagoon in the middle of the atoll shimmered with limpid, turquoise water that teemed with colorful marine life.

    Phá nước giữa đảo san hô lấp lánh với làn nước trong xanh màu ngọc lam, tràn ngập các sinh vật biển đầy màu sắc.

  • The glass of water that she poured for him was limpid and refreshing, an oasis in the midst of the sweltering summer heat.

    Cốc nước cô rót cho anh trong vắt và mát lạnh, như một ốc đảo giữa cái nóng oi ả của mùa hè.

  • The limpid moonlight cast an ethereal glow across the quiet lake, revealing the contours of the surrounding landscapes.

    Ánh trăng trong vắt chiếu rọi ánh sáng huyền ảo khắp mặt hồ tĩnh lặng, làm lộ rõ ​​đường nét của cảnh quan xung quanh.

  • The crystal-clear waters of the Aran Islands off the coast of Ireland shimmered with limpid stainless-steel hues that were both alluring and unnerving.

    Vùng nước trong vắt của quần đảo Aran ngoài khơi bờ biển Ireland lấp lánh với màu thép không gỉ trong vắt vừa quyến rũ vừa đáng sợ.

  • The air in the room was limpid and bracing, filled with the aroma of fresh-cut flowers and the hum of machinery.

    Không khí trong phòng trong lành và sảng khoái, tràn ngập hương thơm của hoa tươi và tiếng máy móc chạy ầm ầm.

  • The limpid snowflakes danced playfully in the air before settling gently on the ground, painting the world in stark relief.

    Những bông tuyết trong vắt nhảy múa vui tươi trên không trung trước khi nhẹ nhàng đáp xuống mặt đất, tô điểm cho thế giới một vẻ đẹp rực rỡ.

  • Her voice was limpid and husky, carrying an intonation that conveyed an unseen depth of emotion.

    Giọng nói của cô trong trẻo và khàn khàn, mang theo ngữ điệu truyền tải một chiều sâu cảm xúc vô hình.

  • The limpid stillness of the quarry wove an ethereal spell around him, both calming and unnerving in equal measures.

    Sự tĩnh lặng trong trẻo của mỏ đá tạo nên một bầu không khí thanh thoát xung quanh anh, vừa làm dịu vừa khiến người ta lo lắng.