Định nghĩa của từ lucid

lucidadjective

sáng suốt

/ˈluːsɪd//ˈluːsɪd/

Từ "lucid" bắt nguồn từ tiếng Latin "lux", nghĩa là ánh sáng và "cidus", nghĩa là trong suốt hoặc rõ ràng. Khi kết hợp lại, "lucidus" có nghĩa là "trong như ánh sáng" trong tiếng Latin cổ. Thuật ngữ lucidus được dùng để mô tả bất cứ thứ gì sáng chói hoặc trong suốt, từ ánh sáng trên đầu một người cho đến độ trong của mặt trăng trên bầu trời. Sau đó, từ tiếng Latin phát triển để mô tả những ý tưởng phức tạp, chẳng hạn như sự sáng suốt trong lập luận của các triết gia Hy Lạp cổ đại, khi họ trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và khác biệt tuyệt đối. Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "lucidus" được liên kết với sự sáng suốt trong suy nghĩ của một người, trái ngược với kiến ​​thức chung của họ. Những người học tiếng Latin trong giai đoạn này sử dụng từ này để mô tả một người suy nghĩ sáng suốt, như trong cụm từ "lucidus ingenii" (trí tuệ sáng ngời). Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa triết học và nhận thức tương tự này vẫn được truyền tải bằng từ "lucid." Ngày nay, "lucidity" biểu thị khả năng suy nghĩ và giao tiếp rõ ràng, hoàn toàn trái ngược với từ thường gặp hơn là "delirium", dùng để chỉ suy nghĩ bối rối hoặc méo mó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrong

meaningsáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu

examplea lucid explanation: lời giảng dễ hiểu

meaningsáng suốt, minh mẫn

examplea lucid mind: trí óc sáng suốt

namespace

clearly expressed; easy to understand

thể hiện rõ ràng; dễ hiểu

Ví dụ:
  • a lucid style/explanation

    một phong cách/lời giải thích rõ ràng

  • He gave a very lucid account of the events.

    Ông đã tường thuật rất rõ ràng về các sự kiện.

  • After a fitful night's sleep, Emma woke up feeling lucid and refreshed.

    Sau một đêm ngủ chập chờn, Emma thức dậy với cảm giác tỉnh táo và sảng khoái.

  • Sarah's fever had broken, and she was now experiencing moments of lucidity amidst her confusion.

    Cơn sốt của Sarah đã qua, và giờ đây cô đang trải qua những khoảnh khắc tỉnh táo giữa sự bối rối của mình.

  • The dreamer had a lucid dream, aware that it was just a fantasy as he soared through the sky.

    Người mơ đã có một giấc mơ sáng suốt, nhận thức rằng đó chỉ là một giấc mơ tưởng tượng khi anh ta bay vút lên bầu trời.

Từ, cụm từ liên quan

able to think clearly, especially when somebody cannot usually do this

có thể suy nghĩ rõ ràng, đặc biệt là khi ai đó thường không thể làm được điều này

Ví dụ:
  • In a rare lucid moment, she called me by my name.

    Trong một khoảnh khắc tỉnh táo hiếm hoi, cô ấy gọi tên tôi.