Định nghĩa của từ crystal clear

crystal clearadjective

trong suốt như pha lê

/ˌkrɪstl ˈklɪə(r)//ˌkrɪstl ˈklɪr/

Nguồn gốc của cụm từ "crystal clear" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi nó được dùng để mô tả các chất tinh khiết và trong suốt, đặc biệt là tinh thể. Bản thân từ 'tinh thể' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'krystallos', có nghĩa là băng hoặc băng trong. Vào thế kỷ 18, việc phát hiện ra tinh thể thạch anh, với độ tinh khiết và trong suốt hoàn hảo, đã làm sâu sắc thêm mối liên hệ giữa tinh thể và độ trong suốt. Do đó, thuật ngữ 'trong suốt như pha lê' bắt đầu được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào không có tạp chất và có vẻ ngoài trong suốt hoàn hảo, giống như tinh thể. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành biểu tượng cho bất kỳ ý tưởng, sự kiện hoặc giao tiếp nào dễ hiểu và không bị mơ hồ hoặc mơ hồ. Đây là một phép ẩn dụ phổ biến được sử dụng để mô tả lời nói, hành động hoặc ý tưởng rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời củng cố thêm mối liên hệ giữa độ trong suốt của tinh thể và những phẩm chất tích cực của con người. Tóm lại, "trong như pha lê" có thể bắt nguồn từ những năm 1800 khi nó được dùng để mô tả các chất trong suốt, và tính phổ biến của nó như một phép ẩn dụ kể từ đó ngày càng tăng, tượng trưng cho sự rõ ràng và dễ hiểu trong giao tiếp của con người.

namespace

completely clear and bright

hoàn toàn rõ ràng và sáng sủa

very easy to understand; completely obvious

rất dễ hiểu; hoàn toàn rõ ràng

Ví dụ:
  • I want to make my meaning crystal clear.

    Tôi muốn làm cho ý của tôi trở nên rõ ràng.

  • You’ve got to make your intentions crystal clear to them.

    Bạn phải nói rõ ràng với họ về ý định của mình.