Định nghĩa của từ light cream

light creamnoun

kem nhạt

/ˌlaɪt ˈkriːm//ˌlaɪt ˈkriːm/

Thuật ngữ "light cream" dùng để chỉ một sản phẩm từ sữa ít béo và nặng hơn kem truyền thống. Nó nằm giữa kem nửa béo nửa béo và kem đặc về hàm lượng chất béo, thường chứa khoảng 18-30% chất béo sữa. Nguồn gốc của thuật ngữ "light cream" có thể bắt nguồn từ ngành công nghiệp sữa vào cuối những năm 1800, khi nhu cầu ngày càng tăng đối với kem để nấu ăn và nướng bánh dẫn đến sự gia tăng mức độ phổ biến và sản xuất sản phẩm này. Ban đầu, kem được phân loại dựa trên độ đặc và hàm lượng chất béo, còn kem nhẹ chỉ là sản phẩm phụ thu được từ việc hớt lớp kem đặc hơn, béo hơn từ phần trên của sữa nguyên chất. Khi các kỹ thuật chế biến sữa được cải thiện, việc sản xuất kem nhẹ trở nên chuẩn hóa hơn và dần dần được công nhận là một sản phẩm riêng biệt. Ngày nay, kem nhẹ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng nấu ăn và nướng bánh, bao gồm nước sốt, súp, món tráng miệng và đồ uống cà phê, nơi nó cung cấp một sự thay thế nhẹ hơn, dễ tiêu hóa hơn cho kem đặc. Thuật ngữ "light cream" đôi khi có thể gây nhầm lẫn vì nó không nhất thiết đồng nghĩa với các thuật ngữ như "giảm chất béo" hoặc "ít chất béo", vì lượng chất béo trong sữa chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguồn gốc của sữa và phương pháp sản xuất. Do đó, điều cần thiết là luôn kiểm tra nhãn để biết thông tin chi tiết về thông tin dinh dưỡng cụ thể của sản phẩm để tránh mọi hiểu lầm.

namespace
Ví dụ:
  • She added a dollop of light cream to her morning coffee for a creamier texture.

    Cô ấy thêm một ít kem tươi vào tách cà phê buổi sáng để có kết cấu sánh mịn hơn.

  • The sauce was made with light cream instead of heavy cream, making it a healthier choice.

    Nước sốt được làm bằng kem nhạt thay vì kem đặc, khiến nó trở thành lựa chọn lành mạnh hơn.

  • The chef recommended using light cream in the savory soups to balance the salty flavors.

    Đầu bếp khuyên nên sử dụng kem nhạt trong các món súp mặn để cân bằng hương vị mặn.

  • The homemade ice cream was rich and creamy, thanks to the addition of light cream.

    Kem tự làm rất béo và mịn nhờ có thêm kem tươi.

  • The smoothie was made with light cream, frozen berries, and a hint of honey for a decadent yet healthier treat.

    Sinh tố được làm từ kem tươi, quả mọng đông lạnh và một chút mật ong để tạo nên món ăn ngon nhưng vẫn tốt cho sức khỏe.

  • The light cream in the masturbation cream reminded her of the smell of flowers.

    Mùi kem nhẹ trong kem thủ dâm khiến cô nhớ đến mùi hoa.

  • The baked potato was topped with light cream, chopped chives, and a little bit of bacon for a savory twist.

    Khoai tây nướng được phủ một lớp kem nhẹ, lá hẹ thái nhỏ và một chút thịt xông khói để tạo nên hương vị hấp dẫn.

  • The lasagna was made using light cream instead of whole milk, which gave it a silky smooth texture.

    Món lasagna được làm bằng kem tươi thay vì sữa nguyên chất, tạo nên kết cấu mịn mượt.

  • The dessert was a light cream mousse, beautifully presented with a cherry on top.

    Món tráng miệng là một loại kem mousse nhẹ, được trình bày đẹp mắt với một quả anh đào ở trên cùng.

  • The chamomile tea was sweetened with a few drops of honey and a splash of light cream, making it the perfect bedtime beverage.

    Trà hoa cúc được làm ngọt bằng vài giọt mật ong và một ít kem tươi, tạo nên thức uống hoàn hảo trước khi đi ngủ.