Định nghĩa của từ opalescent

opalescentadjective

Màu trắng

/ˌəʊpəˈlesnt//ˌəʊpəˈlesnt/

Từ "opalescent" bắt nguồn từ đá quý "opal", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Phạn "upala", có nghĩa là "đá quý". Hậu tố "-escent", có nghĩa là "resembling" hoặc "có chất lượng của", được thêm vào vào thế kỷ 18 để mô tả sự chơi màu sắc óng ánh độc đáo được quan sát thấy ở đá opal. Do đó, "opalescent" có nghĩa là "có vẻ ngoài của đá opal", ám chỉ đến màn trình diễn màu sắc thay đổi, mê hoặc của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrắng đục, trắng sữa

namespace
Ví dụ:
  • The surface of the pearl necklace was opalescent, shimmering in the light with hues of pink and green.

    Bề mặt của chuỗi hạt ngọc trai có màu trắng đục, lấp lánh dưới ánh sáng với sắc hồng và xanh lá cây.

  • The opalescent iridescence of a mother-of-pearl shell caught the sunlight and cast soft, pastel hues across the ocean floor.

    Ánh sáng óng ánh của vỏ xà cừ phản chiếu ánh sáng mặt trời và tạo nên những sắc màu pastel nhẹ nhàng trên khắp đáy đại dương.

  • The mare's coat glimmered opalescent hues of white and silver in the moonlight.

    Bộ lông của con ngựa cái lấp lánh những sắc trắng và bạc dưới ánh trăng.

  • The opalescent wings of the species of butterfly fluttered softly in the breeze, creating a picturesque scene in the garden.

    Đôi cánh trắng ngà của loài bướm này rung rinh nhẹ nhàng trong gió, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ trong khu vườn.

  • As the sun began to set, the sky transformed into an opalescent display of pinks, oranges, and purples.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời chuyển sang màu hồng, cam và tím lấp lánh.

  • The opalescent hues of the oyster shells at low tide sparkled like diamonds in the settling dusk.

    Màu sắc óng ánh của vỏ hàu khi thủy triều xuống lấp lánh như kim cương trong ánh hoàng hôn buông xuống.

  • The opalescent luster of the diamond caught the light and dazzled the eye with a kaleidoscope of colors.

    Ánh sáng lấp lánh của viên kim cương phản chiếu và làm lóa mắt với muôn vàn màu sắc.

  • The girl's opalescent cat's eye contact lenses shifted and changed with each blink, mesmerizing the onlooker.

    Kính áp tròng mắt mèo màu trắng đục của cô gái liên tục thay đổi hình dạng sau mỗi lần chớp mắt, khiến người nhìn mê mẩn.

  • The opalescent water bottles lit up in the dark, casting a soft glow against the deep blue of the night sky.

    Những chai nước lấp lánh sáng lên trong bóng tối, tạo nên ánh sáng dịu nhẹ trên nền trời xanh thẳm của đêm.

  • The opalescent finish of the glass figurines twinkled like a galaxy of stars, reflecting light in a mesmerizing dance.

    Lớp hoàn thiện óng ánh của những bức tượng thủy tinh lấp lánh như một thiên hà đầy sao, phản chiếu ánh sáng trong một điệu nhảy mê hoặc.