Định nghĩa của từ featherweight

featherweightnoun

nhẹ như lông vũ

/ˈfeðəweɪt//ˈfeðərweɪt/

Thuật ngữ "featherweight" bắt nguồn từ môn quyền anh vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một võ sĩ có cân nặng nhẹ hơn giới hạn cân nặng tiêu chuẩn cho hạng cân của mình vào thời điểm đó, thường là khoảng 112 pound (51 kg) đối với hạng cân nhẹ. Trọng lượng nhẹ hơn này giúp các võ sĩ này nhanh nhẹn và nhanh nhẹn trên đôi chân của mình, cho phép họ di chuyển quanh võ đài với tốc độ và sự uyển chuyển. Cái tên "featherweight" được đặt ra để phân biệt những võ sĩ nhỏ hơn, nhẹ hơn này với những võ sĩ nặng hơn và kể từ đó đã được áp dụng cho các hạng cân khác trong nhiều môn thể thao khác nhau, chẳng hạn như đấu vật, võ thuật tổng hợp và cử tạ. Ngày nay, hạng cân lông vũ thường nằm trong khoảng từ 122 đến 126 pound (56 đến 57 kg) đối với nam và từ 119 đến 126 pound (54 đến 57 kg) đối với nữ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvõ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông

namespace
Ví dụ:
  • The featherweight hiking boots made it easy for the backpacker to trek for miles without experiencing any foot fatigue.

    Giày đi bộ đường dài siêu nhẹ giúp người đi bộ đường dài dễ dàng đi bộ nhiều dặm mà không bị mỏi chân.

  • The featherweight laptop was an easy choice for the frequent traveler who wanted a lightweight machine to carry from place to place.

    Chiếc máy tính xách tay siêu nhẹ này là lựa chọn dễ dàng cho những người thường xuyên di chuyển và muốn có một chiếc máy nhẹ để mang theo từ nơi này sang nơi khác.

  • The featherweight sports car provided an exhilarating driving experience without draining the driver's energy due to its low weight.

    Chiếc xe thể thao siêu nhẹ này mang đến trải nghiệm lái xe phấn khích mà không làm tiêu hao năng lượng của người lái do trọng lượng nhẹ.

  • The featherweight running shoes helped the athlete to move faster and consume less energy during long-distance races.

    Giày chạy siêu nhẹ giúp vận động viên di chuyển nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn trong các cuộc đua đường dài.

  • The featherweight baggage made it effortless for the passenger to carry around the airport, reducing the risks of any injury or discomfort.

    Hành lý siêu nhẹ giúp hành khách dễ dàng mang theo trong sân bay, giảm nguy cơ bị thương hoặc khó chịu.

  • The featherweight tent was a perfect choice for the camping enthusiast who loved hiking for long distances and setting up camp in remote areas.

    Lều siêu nhẹ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đam mê cắm trại, thích đi bộ đường dài và dựng trại ở những vùng xa xôi.

  • The featherweight design of the fishing rod enabled the angler to cast effortlessly over long distances, giving them a better chance of catching a fish.

    Thiết kế nhẹ của cần câu giúp người câu có thể dễ dàng ném mồi đi xa, tăng cơ hội câu được cá.

  • The featherweight bike was an excellent choice for the rider because they could ride faster and smoothly, making it easier to climb hills and stay active.

    Xe đạp siêu nhẹ là lựa chọn tuyệt vời cho người lái vì họ có thể đạp nhanh hơn và êm ái hơn, giúp leo đồi và duy trì hoạt động dễ dàng hơn.

  • The featherweight camping stove saved weight in the backpacker's pack while still providing efficient cooking enablement during extended wilderness captivity or expeditions.

    Bếp cắm trại siêu nhẹ giúp tiết kiệm trọng lượng trong ba lô của người đi du lịch nhưng vẫn đảm bảo khả năng nấu nướng hiệu quả trong thời gian dài bị giam cầm hoặc thám hiểm ở nơi hoang dã.

  • The featherweight camera made it easier for the photographer to move around efficiently to capture the best shot of scenic wilderness landscapes.

    Chiếc máy ảnh siêu nhẹ giúp nhiếp ảnh gia dễ dàng di chuyển hiệu quả hơn để chụp được những bức ảnh đẹp nhất về phong cảnh thiên nhiên hoang dã.