Định nghĩa của từ lie behind

lie behindphrasal verb

nằm phía sau

////

Cụm từ "lie behind" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nằm hoặc định vị sau một vật gì đó hoặc ai đó. Nguồn gốc của cụm động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hliwan" và có nghĩa là "ẩn" hoặc "che giấu". Theo thời gian, ý nghĩa của "hliwan" đã phát triển để chỉ hành động nằm xuống hoặc nghỉ ngơi, như được diễn đạt trong cụm từ tiếng Anh trung đại "lepen bi(h)ide", có nghĩa là "nằm cạnh" hoặc "nằm gần". Cụm từ này cuối cùng đã trở thành "lie behind" trong tiếng Anh đầu hiện đại, vì từ "behind" mang nghĩa là "ở một vị trí không nhìn thấy ngay hoặc không nằm sau góc nhìn của người xem". Do đó, cụm từ "lie behind" là một từ ghép kết hợp cả nghĩa "nằm xuống hoặc nghỉ ngơi" và "nằm sau một vật gì đó hoặc ai đó". Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh cần truyền đạt mối quan hệ không gian hoặc vị trí.

namespace
Ví dụ:
  • The books on the shelf lie behind the plant, creating an interesting visual display.

    Những cuốn sách trên kệ nằm phía sau cây, tạo nên hình ảnh trực quan thú vị.

  • The river flowed peacefully behind the old abandoned mansion, adding to the eerie atmosphere.

    Dòng sông chảy êm đềm phía sau ngôi biệt thự cũ bị bỏ hoang, càng làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ.

  • The clouds cast an opaque veil behind the mountains, making it seem like the peaks were floating in mid-air.

    Những đám mây tạo nên một tấm màn mờ đục phía sau những ngọn núi, khiến chúng trông như thể đang lơ lửng giữa không trung.

  • The sun sets behind the horizon, casting a vivid array of colors across the sky.

    Mặt trời lặn sau đường chân trời, tạo nên những mảng màu sắc sống động trên bầu trời.

  • The garden bed conceals a statue that lies behind a wall of lush foliage.

    Bồn hoa che giấu một bức tượng nằm sau bức tường lá xanh tươi.

  • The lake reflects the pine trees that lie quietly behind it.

    Mặt hồ phản chiếu những cây thông nằm lặng lẽ phía sau.

  • The abandoned rollercoaster tracks lie forgotten behind the dusty amusement park.

    Đường ray tàu lượn siêu tốc bị bỏ hoang nằm lãng quên phía sau công viên giải trí bụi bặm.

  • The dense woods hide a sparkling brook that lies tranquilly behind the trees.

    Khu rừng rậm rạp ẩn giấu một con suối lấp lánh nằm yên bình sau những tán cây.

  • The city skyline looms in the background as the sun sets behind the skyscrapers.

    Đường chân trời của thành phố hiện ra ở phía sau khi mặt trời lặn sau những tòa nhà chọc trời.

  • The vineyard sprawls behind the charming cottage, creating a picturesque scene.

    Vườn nho trải dài phía sau ngôi nhà nhỏ xinh xắn, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.