Định nghĩa của từ equivocal

equivocaladjective

không phân minh

/ɪˈkwɪvəkl//ɪˈkwɪvəkl/

Từ "equivocal" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "aequivalens", có nghĩa là "có giá trị ngang nhau" hoặc "mơ hồ". Nó bắt nguồn từ các từ "aequus", có nghĩa là "bằng nhau" và "valere", có nghĩa là "có giá trị". Trong tiếng Latin, cụm từ này được dùng để mô tả một thuật ngữ hoặc biểu thức có nhiều nghĩa hoặc ý nghĩa, khiến việc diễn giải rõ ràng trở nên khó khăn. Từ "equivocal" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "equivocal." Ban đầu, nó ám chỉ một điều gì đó mơ hồ hoặc không rõ nghĩa, nhưng theo thời gian, nó được dùng để mô tả cụ thể một tuyên bố hoặc hành vi có nghĩa kép hoặc truyền tải cảm giác không chân thành hoặc mơ hồ. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả các tình huống mà nghĩa không rõ ràng hoặc có nhiều cách diễn giải, thường mang lại cảm giác nghi ngờ hoặc ngờ vực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglập lờ, nước đôi, hai nghĩa

examplean equivocal reply: câu trả lời lập lờ, nước đôi

meaningđáng nghi ngờ, khả nghi

examplean equivocal conduct: cách cư xử khả nghi

meaningkhông rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định

examplean equivocal outcome: kết quả không rõ rệt

namespace

not having one clear or definite meaning or intention; able to be understood in more than one way

không có một ý nghĩa hoặc ý định rõ ràng hoặc xác định; có thể được hiểu theo nhiều cách

Ví dụ:
  • She gave an equivocal answer, typical of a politician.

    Cô đưa ra một câu trả lời lập lờ, điển hình của một chính trị gia.

  • Women were less equivocal than men on the subject of fidelity in marriage.

    Phụ nữ ít lập lờ hơn nam giới về vấn đề chung thủy trong hôn nhân.

  • The doctor's diagnosis was equivocal, leaving the patient uncertain about their medical condition and next steps.

    Chẩn đoán của bác sĩ không rõ ràng, khiến bệnh nhân không chắc chắn về tình trạng bệnh lý của mình và các bước tiếp theo.

  • The witness's testimony in the courtroom was equivocal, making it difficult for the prosecution to prove their case beyond a reasonable doubt.

    Lời khai của nhân chứng tại tòa án không rõ ràng, khiến bên công tố khó có thể chứng minh vụ án của mình ngoài mọi nghi ngờ hợp lý.

  • The weather forecast was equivocal, with a chance of rain but also a chance of sunshine, leaving people unsure about what to wear or pack for the day.

    Dự báo thời tiết không rõ ràng, có khả năng mưa nhưng cũng có khả năng nắng, khiến mọi người không biết nên mặc gì hoặc đóng gói gì cho ngày hôm đó.

Từ, cụm từ liên quan

difficult to understand or explain clearly or easily

khó hiểu hoặc giải thích rõ ràng hoặc dễ dàng

Ví dụ:
  • The experiments produced equivocal results.

    Các thí nghiệm đã tạo ra kết quả không rõ ràng.