Định nghĩa của từ masked

maskedadjective

đeo mặt nạ

/mɑːskt//mæskt/

Từ "masked" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "masque", dùng để chỉ mặt nạ hoặc đồ ngụy trang. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "masca", có nghĩa là "mask" hoặc "con rối". Vào thế kỷ 14, từ "masked" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả thứ gì đó được che phủ hoặc che giấu, thường là bằng mặt nạ hoặc đồ ngụy trang. Theo thời gian, ý nghĩa của "masked" được mở rộng để bao gồm ý tưởng che giấu danh tính hoặc ý định thực sự của một người. Ví dụ, một người có thể đeo mặt nạ để che mặt hoặc che giấu cảm xúc thực sự của họ. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "masked" thường được sử dụng để mô tả một vật che mặt được đeo để bảo vệ chống lại sự lây lan của vi trùng, chẳng hạn như trong thời kỳ đại dịch. Trong suốt quá trình phát triển, từ "masked" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng che giấu và lừa dối, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmang mặt nạ, che mặt

meaningche đậy, giấu giếm

examplea masked smile: nụ cười che đậy

meaning(quân sự) nguỵ trang

namespace
Ví dụ:
  • The thief wore a masked to prevent the security guards from identifying him.

    Tên trộm đã đeo mặt nạ để nhân viên an ninh không thể nhận dạng hắn.

  • The detective followed the masked figure as he made his way through the dark alley.

    Thám tử đi theo bóng người đeo mặt nạ khi anh ta đi qua con hẻm tối.

  • The ballerina wore a masked as part of her elaborate costume during the performance.

    Nữ diễn viên ba lê đeo mặt nạ như một phần của bộ trang phục cầu kỳ trong suốt buổi biểu diễn.

  • The hostage was kept masked to prevent him from recognizing his captors.

    Con tin được che mặt để không nhận ra kẻ bắt cóc.

  • The robber used a masked to conceal his face and avoid being recognized by witnesses.

    Tên cướp đã dùng mặt nạ để che giấu khuôn mặt và tránh bị nhân chứng nhận dạng.

  • The police officer wore a masked to protect himself from the virus during the epidemic.

    Cảnh sát đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi virus trong thời gian dịch bệnh.

  • The burglar wore a masked to disguise himself and blend in with the shadows.

    Tên trộm đeo mặt nạ để ngụy trang và hòa mình vào bóng tối.

  • The scientist conducted the experiment wearing a masked to prevent accidents and ensure safety.

    Nhà khoa học tiến hành thí nghiệm bằng cách đeo mặt nạ để phòng ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn.

  • The tourist wore a masked in the city's crowded markets to avoid pickpockets.

    Du khách đeo khẩu trang khi đi vào những khu chợ đông đúc của thành phố để tránh nạn móc túi.

  • The clown wore a masked to create a playful and lighthearted persona for the children's party.

    Chú hề đeo mặt nạ để tạo nên vẻ ngoài vui tươi và thoải mái cho bữa tiệc của trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan