Định nghĩa của từ oblique

obliqueadjective

xiên

/əˈbliːk//əˈbliːk/

Từ "oblique" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "obliquus" có nghĩa là "slanted" hoặc "inclined", bắt nguồn từ "ob" có nghĩa là "against" và "liquus" có nghĩa là "của vai" hoặc "slanted". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Pháp trung đại là "oquil", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "obliqu". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó nghiêng hoặc ở một góc. Theo thời gian, nghĩa của "oblique" được mở rộng để bao gồm các từ gián tiếp, mạch hoặc không trực tiếp, chẳng hạn như "oblique speech" hoặc "oblique motives". Đến thế kỷ 16, từ này cũng mang hàm ý về sự xảo quyệt, lừa dối hoặc né tránh, như trong "to speak in an oblique manner". Ngày nay, "oblique" có thể ám chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm góc hình học, sự gián tiếp về mặt ngôn ngữ hoặc thậm chí là quan điểm thiên vị hoặc thiên vị. Mặc dù có nhiều thay đổi về nghĩa, từ "oblique" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Latin của nó, truyền tải cảm giác nghiêng hoặc lệch khỏi con đường thẳng hoặc trực tiếp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxiên, chéo, chếch

examplean oblique come: hình nón xiên

meaningcạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn

exampleoblique means: thủ đoạn quanh co

meaning(thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)

type nội động từ

meaningxiên đi

examplean oblique come: hình nón xiên

meaning(quân sự) tiển xiên

exampleoblique means: thủ đoạn quanh co

namespace

not expressed or done in a direct way

không được thể hiện hoặc thực hiện một cách trực tiếp

Ví dụ:
  • an oblique reference/approach/comment

    một sự tham khảo/cách tiếp cận/nhận xét xiên

Từ, cụm từ liên quan

sloping at an angle

dốc một góc

greater or less than 90°

lớn hơn hoặc nhỏ hơn 90°

Ví dụ:
  • The extension was built at an oblique angle to the house.

    Phần mở rộng được xây dựng ở một góc xiên với ngôi nhà.

Từ, cụm từ liên quan