Định nghĩa của từ level out

level outphrasal verb

san bằng

////

Cụm từ "level out" có nguồn gốc từ nguyên đơn giản. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ sự kết hợp của các từ "level" và "out". Từ "level" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gelfugol", có nghĩa là "bề mặt phẳng". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau như "mặt phẳng nằm ngang" và "bằng giá trị hoặc bằng cấp". Trong cách sử dụng hiện tại, nó dùng để chỉ bề mặt bằng phẳng hoặc bằng phẳng. Tiền tố "out" có nghĩa là "without", "completely" hoặc "entirely". Khi được thêm vào các từ khác, nó sẽ sửa đổi ý nghĩa của chúng, như trong các cụm từ "out of nothing" và "outlaw". Trong trường hợp của "level out", nó chỉ ra rằng một quá trình sắp kết thúc, rằng nó đang được công bố hoặc rằng nó đã đạt đến một giai đoạn nhất định. Cụm từ "level out" phản ánh một tình huống trong đó một quá trình hoặc xu hướng trở nên ít nhiều ổn định hoặc không đổi theo thời gian. Nó thường được dùng để mô tả những biến động về giá trị, số lượng hoặc điều kiện có xu hướng làm phẳng hoặc ổn định tại một điểm hoặc mức cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, khoa học và công nghệ. Tóm lại, "level out" là một từ ghép kết hợp "level" và "out" để mô tả trạng thái mà một biến hoặc tình huống trở nên ổn định, đồng nhất hoặc thậm chí. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi sự kết hợp của hai từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh. Ngày nay, nó là một cách diễn đạt đã được thiết lập tốt trong vốn từ vựng tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi và được hiểu bởi những người nói các ngôn ngữ bản địa khác nhau.

namespace

to stop rising or falling and remain level

ngừng tăng hoặc giảm và giữ nguyên trạng thái cân bằng

Ví dụ:
  • The plane levelled off at 1 500 feet.

    Máy bay đã ổn định ở độ cao 1500 feet.

  • After the long hill, the road levelled out.

    Sau đoạn đồi dài, con đường trở nên bằng phẳng hơn.

to stay at a steady level of development or progress after a period of sharp rises or falls

duy trì ở mức độ phát triển hoặc tiến bộ ổn định sau một thời gian tăng hoặc giảm mạnh

Ví dụ:
  • Sales have levelled off after a period of rapid growth.

    Doanh số đã ổn định sau một thời gian tăng trưởng nhanh.