tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
nhấp nhô
/ˈʌndʒəleɪtɪŋ//ˈʌndʒəleɪtɪŋ/"Undulating" bắt nguồn từ tiếng Latin "undulare", có nghĩa là "vẫy" hoặc "di chuyển như sóng". Bản thân từ này được hình thành từ tiền tố "und-" có nghĩa là "wave" và hậu tố "-are", chỉ hành động hoặc quá trình. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "undulating," mô tả chuyển động giống như sóng hoặc gợn sóng, thường thấy trong cảnh quan, mặt nước hoặc thậm chí là sóng âm.
tính từ
gợn sóng, nhấp nhô
Bề mặt đại dương gợn sóng dưới làn gió nhẹ.
Cánh đồng nhấp nhô trải dài đến tận chân trời.
Những đợt sóng nhiệt bốc lên từ nhựa đường, nhấp nhô dưới ánh nắng giữa trưa.
Vùng nông thôn xanh mướt trải dài theo đường chân trời.
Làn gió mang theo hương hoa thoang thoảng trong không khí.
Những đường cong của bờ biển được sóng tạo nên nhấp nhô về phía chân trời.
Khi cô đi sâu hơn vào khu rừng, những cái cây đung đưa bắt đầu nhảy múa nhấp nhô.
Cô lướt ngón tay dọc theo bề mặt của ngọn nến tẩm sáp và quan sát ánh sáng nhảy múa theo một hình dạng nhấp nhô.
Làn gió hứa hẹn làm xào xạc những chiếc lá, làm cho tán lá uốn lượn theo một giai điệu vui tươi.
Khung cửa sổ rung rinh theo làn gió nhẹ, mô phỏng chuyển động đung đưa của bờm ngựa trong gió.
All matches