danh từ
sự biến đổi, sự thay đổi
a variation in colour: sự biến đổi về màu sắc
variation in public opinion: sự thay đổi ý kiến trong dư luận
sự khác nhau, sự sai nhau
some variations of the sense: một vài sự khác nhau về nghĩa
biến dạng, biến thể
Default
sự biến thiên, biến phân
v. of a function biến phân của hàm
v. of parameters biến thiên tham số