danh từ
dốc, đường dốc; độ dốc
a steep gradient: đường dốc tuộc
speed on a gradient: tốc độ lên dốc (ôtô)
(vật lý) Graddien
temperature gradient: graddien độ nhiệt
pressure gradient: graddien áp xuất
Default
(Tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên