Định nghĩa của từ staircase

staircasenoun

cầu thang

/ˈsteəkeɪs//ˈsterkeɪs/

Từ "staircase" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là "stæger" có nghĩa là "step" và "cāse" có nghĩa là "case", ám chỉ "case" hoặc "enclosure" của các bậc thang. Sự kết hợp này có thể chịu ảnh hưởng bởi thực tế là cầu thang thời trung cổ thường được bao bọc trong một cấu trúc, tương tự như một case. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang chỉ đơn giản là ám chỉ toàn bộ cấu trúc của các bậc thang, như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcầu thang

meaning(kiến trúc) lồng cầu thang

namespace
Ví dụ:
  • As she climbed the winding staircase, the creaks and groans of the old mansion echoed through the halls.

    Khi cô bước lên cầu thang xoắn ốc, tiếng kẽo kẹt và tiếng rên rỉ của ngôi biệt thự cũ vang vọng khắp hành lang.

  • The staircase led up to a grand ballroom, the perfect setting for a festive gathering.

    Cầu thang dẫn lên phòng khiêu vũ lớn, bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tụ họp lễ hội.

  • The staircase was wide and made of dark wood, adding to the luxurious charm of the foyer.

    Cầu thang rộng và được làm bằng gỗ tối màu, tăng thêm nét quyến rũ sang trọng cho tiền sảnh.

  • She navigated the stairs with caution, her high heels clicking against the marble treads.

    Cô bước xuống cầu thang một cách thận trọng, tiếng giày cao gót gõ vào mặt đá cẩm thạch.

  • The fire escape stairs were narrow and rickety, the railing made of splintering metal.

    Cầu thang thoát hiểm hẹp và ọp ẹp, lan can làm bằng kim loại dễ vỡ.

  • The staircase curved round and round, the geometric patterns on the carpet mesmerizing her eyes.

    Cầu thang cong tròn, những họa tiết hình học trên tấm thảm mê hoặc đôi mắt cô.

  • The staircase was a straight shot, no bends or twists, as if the house was trying to keep things simple.

    Cầu thang thẳng, không có chỗ uốn cong hay xoắn, như thể ngôi nhà đang cố gắng giữ mọi thứ đơn giản.

  • He paused at the top of the staircase, taking a deep breath and preparing himself for whatever may await him below.

    Anh dừng lại ở đầu cầu thang, hít một hơi thật sâu và chuẩn bị tinh thần cho bất cứ điều gì có thể xảy ra bên dưới.

  • The staircase smelled faintly of furniture polish, a comforting fragrance that reminded her of home.

    Cầu thang thoang thoảng mùi xi đánh bóng đồ nội thất, một mùi hương dễ chịu gợi cho cô nhớ về nhà.

  • She descended the staircase with a swift and purposeful stride, her heels clicking as she exited the building.

    Cô bước xuống cầu thang với những bước chân nhanh nhẹn và dứt khoát, tiếng gót giày kêu lạch cạch khi cô ra khỏi tòa nhà.

Từ, cụm từ liên quan