danh từ
sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
Default
tính phẳng; tính bẹt
độ phẳng
/ˈflætnəs//ˈflætnəs/Từ "flatness" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flætt", có nghĩa là "level" hoặc "even". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*flatiz", cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pleh2-", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "lan rộng ra". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "flatness" xuất hiện để mô tả sự thiếu độ cong hoặc độ cao. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các bề mặt vật lý, chẳng hạn như một mảnh đất phẳng hoặc một mái nhà phẳng. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để mô tả các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như một tuyên bố phẳng hoặc một lời phủ nhận phẳng. Ngày nay, "flatness" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học, vật lý và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả tình trạng thiếu độ cong hoặc độ cao.
danh từ
sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát
Default
tính phẳng; tính bẹt
the quality of being level or smooth
chất lượng của việc bằng phẳng hoặc trơn tru
sự bằng phẳng mênh mông của đồng bằng
một dụng cụ để đo độ phẳng của sàn
the fact of not showing or feeling interest, enthusiasm or emotion
thực tế là không biểu lộ hoặc không cảm thấy hứng thú, nhiệt tình hoặc cảm xúc
cảm giác buồn tẻ và thất vọng
the fact of business not being very successful because very little is being sold
thực tế là việc kinh doanh không thành công lắm vì bán được rất ít
trạng thái ổn định kéo dài của nền kinh tế