Định nghĩa của từ adjustment

adjustmentnoun

điều chỉnh

/əˈdʒʌstmənt//əˈdʒʌstmənt/

Từ "adjustment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adjustitia", có nghĩa là "justice" hoặc "công bằng". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "justus", có nghĩa là "just" hoặc "đúng". Theo thời gian, "adjustitia" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "ajustement", có nghĩa là "adaptation" hoặc "sắp xếp". Tiếng Anh đã áp dụng từ "adjustment" vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động làm cho một cái gì đó "just" hoặc "đúng". Ngày nay, "adjustment" bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm những thay đổi hoặc điều chỉnh được thực hiện để đạt được kết quả mong muốn hoặc thích ứng với hoàn cảnh mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý

exampleadjustment in direction: (quân sự) sự điều chỉnh hướng

exampleadjustment in range: (quân sự) sự điều chỉnh tầm

meaningsự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

typeDefault

meaning(Tech) điều chỉnh (d)

namespace

a small change made to something in order to correct or improve it

một thay đổi nhỏ được thực hiện đối với một cái gì đó để sửa chữa hoặc cải thiện nó

Ví dụ:
  • I've made a few adjustments to the design.

    Tôi đã thực hiện một số điều chỉnh trong thiết kế.

  • Some adjustment of the lens may be necessary.

    Có thể cần phải điều chỉnh ống kính một chút.

  • After the price hike, the company implemented an adjustment in their pricing strategy to remain competitive.

    Sau khi tăng giá, công ty đã thực hiện điều chỉnh chiến lược giá để duy trì tính cạnh tranh.

  • The airline made a minor adjustment to the flight schedule due to unexpected weather conditions.

    Hãng hàng không đã có một sự điều chỉnh nhỏ đối với lịch trình bay do điều kiện thời tiết bất ngờ.

  • I had to make an adjustment to my diet after discovering I was intolerant to dairy products.

    Tôi đã phải điều chỉnh chế độ ăn uống của mình sau khi phát hiện mình không dung nạp được các sản phẩm từ sữa.

Ví dụ bổ sung:
  • The dosage may need adjustment to suit the individual.

    Liều lượng có thể cần điều chỉnh cho phù hợp với từng cá nhân.

  • The mechanic made the necessary adjustments to the engine.

    Người thợ máy đã thực hiện những điều chỉnh cần thiết cho động cơ.

  • a cut of 1.5% in real terms (after adjustment for inflation)

    cắt giảm 1,5% theo giá trị thực (sau khi điều chỉnh lạm phát)

  • a few minor adjustments to the schedule

    một vài điều chỉnh nhỏ trong lịch trình

  • adjustments in the exchange rates

    điều chỉnh tỷ giá hối đoái

a change in the way a person behaves or thinks

một sự thay đổi trong cách một người hành xử hoặc suy nghĩ

Ví dụ:
  • She went through a period of emotional adjustment after her marriage broke up.

    Cô đã trải qua giai đoạn điều chỉnh cảm xúc sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ.

  • The process of adjustment to life in another country can be very difficult.

    Quá trình thích nghi với cuộc sống ở một quốc gia khác có thể rất khó khăn.

  • There was a long period of adjustment under the new boss.

    Đã có một thời gian dài điều chỉnh dưới thời ông chủ mới.