danh từ
sự cho phép
sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận
by his own allowance: do chính anh ta thừa nhận
tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt
to get a very small allowance from home every month: hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ
family allowance fund: quỹ trợ cấp gia đình đông con
ngoại động từ
chia phần ăn cho
cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
by his own allowance: do chính anh ta thừa nhận