Định nghĩa của từ wiggle room

wiggle roomnoun

khoảng trống

/ˈwɪɡl ruːm//ˈwɪɡl ruːm/

Thuật ngữ "wiggle room" ban đầu dùng để chỉ khoảng cách giữa các đầu chữ trong máy in chì nóng. Khoảng cách nhỏ này cho phép máy in điều chỉnh khoảng cách giữa các từ mà không làm mất đi sự căn chỉnh tổng thể. Tuy nhiên, ứng dụng ẩn dụ của thuật ngữ này đã trở nên phổ biến hơn trong cách sử dụng hiện đại. Ngày nay, "wiggle room" thường được dùng để mô tả khoảng cách cho phép sai sót hoặc tính linh hoạt trong một tình huống, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán hoặc quyết định pháp lý. Nó ngụ ý một mức độ vĩ độ hoặc mơ hồ có thể được khai thác hoặc thao túng để đạt được kết quả mong muốn. Trong khi một số người coi đây là một thuộc tính tích cực, vì nó tạo ra sự tự do cho đàm phán và thỏa hiệp, những người khác lại coi đây là một thuộc tính tiêu cực, vì nó tạo ra cơ hội để thao túng hoặc lạm dụng quyền lực. Cuối cùng, cách diễn giải và giá trị của "wiggle room" phụ thuộc vào bối cảnh và quan điểm của những cá nhân liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The new sales agreement provides us with some wiggle room to negotiate better terms for our clients.

    Thỏa thuận bán hàng mới mang lại cho chúng tôi một số không gian để đàm phán các điều khoản tốt hơn cho khách hàng.

  • The deadline for the project is flexible, giving us some wiggle room to finish it within the next week.

    Thời hạn cho dự án rất linh hoạt, cho chúng tôi thời gian để hoàn thành trong tuần tới.

  • The hiring manager left some wiggle room in the job description, allowing us to apply for the position even if we don't have all the required qualifications.

    Người quản lý tuyển dụng đã để lại một số khoảng trống trong mô tả công việc, cho phép chúng tôi nộp đơn xin việc ngay cả khi chúng tôi không có đủ tất cả các bằng cấp cần thiết.

  • The school principal allowed us some wiggle room with our daughter's grades, understanding that she's been dealing with some personal issues lately.

    Hiệu trưởng nhà trường đã cho phép chúng tôi có chút thay đổi về điểm số của con gái chúng tôi, hiểu rằng gần đây cháu đang phải giải quyết một số vấn đề cá nhân.

  • The project manager acknowledged that there is some wiggle room in the budget, which we can use to cover unexpected expenses.

    Người quản lý dự án thừa nhận rằng có một khoản dự phòng trong ngân sách mà chúng ta có thể sử dụng để trang trải những chi phí bất ngờ.

  • The host of the party gave us some wiggle room with the guest list, as long as we don't exceed the maximum capacity of the venue.

    Chủ tiệc đã cho chúng tôi một chút không gian trong danh sách khách mời, miễn là chúng tôi không vượt quá sức chứa tối đa của địa điểm tổ chức.

  • The chef gave us some wiggle room with the menu, allowing us to substitute certain ingredients to accommodate dietary restrictions.

    Đầu bếp đã cho chúng tôi một số lựa chọn trong thực đơn, cho phép chúng tôi thay thế một số nguyên liệu để phù hợp với chế độ ăn kiêng.

  • The doctor provided us with some wiggle room with our son's medication, as long as we monitor his condition closely.

    Bác sĩ đã cho chúng tôi một số lựa chọn về thuốc cho con trai, miễn là chúng tôi theo dõi chặt chẽ tình trạng của cháu.

  • The judge showed some wiggle room with the sentencing, recognizing the mitigating circumstances in the case.

    Thẩm phán đã đưa ra một số điều chỉnh khi tuyên án, thừa nhận những tình tiết giảm nhẹ trong vụ án.

  • The teacher granted us some wiggle room with the time limit, recognizing that our daughter was dealing with a family emergency on the day of the exam.

    Giáo viên đã cho chúng tôi một chút thời gian linh hoạt, vì biết rằng con gái chúng tôi đang phải giải quyết một trường hợp khẩn cấp trong gia đình vào ngày thi.

Từ, cụm từ liên quan