Định nghĩa của từ leak out

leak outphrasal verb

rò rỉ ra ngoài

////

Nguồn gốc của cụm từ "leak out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, cụ thể là ngành vận tải biển. Vào thời đó, tàu thuyền thường có những khe hở hoặc lỗ nhỏ trên thân tàu, khiến nước từ thấm vào bên trong. Tình trạng này được gọi là "rò rỉ". Khi các thủy thủ cố gắng loại bỏ lượng nước thừa, đôi khi họ sẽ gõ vào bên ngoài thân tàu để nước bên trong sủi bọt và "leak out" tràn vào tàu qua những khe hở này. Theo thời gian, thuật ngữ hàng hải này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng trong các bối cảnh khác. Vào giữa những năm 1800, "leak out" được sử dụng để mô tả cách thức bí mật, thông tin hoặc tin tức dần dần và vô tình thoát ra ngoài hoặc được công chúng biết đến thông qua các nguồn khác ngoài các kênh chính thức. Vì vậy, cụm từ "leak out" thực chất là một sự chuyển thể trực tiếp của thuật ngữ hàng hải "leak" và có nguồn gốc từ truyền thống đóng tàu và chèo thuyền trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • News of the company's financial troubles began to leak out, causing concern among investors.

    Tin tức về khó khăn tài chính của công ty bắt đầu rò rỉ, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The identity of the new CEO leaked out before the official announcement.

    Danh tính của CEO mới đã bị rò rỉ trước khi có thông báo chính thức.

  • Rumors about the upcoming product release have been leaking out, but the company has not confirmed anything.

    Tin đồn về việc ra mắt sản phẩm sắp tới đã xuất hiện, nhưng công ty vẫn chưa xác nhận bất cứ điều gì.

  • Reports of the scandal have been slowly leaking out, painting a damning picture of the organization.

    Các báo cáo về vụ bê bối này dần dần bị rò rỉ, vẽ nên bức tranh không mấy tốt đẹp về tổ chức này.

  • The details about the celebrity's divorce started to leak out, leading to intense media scrutiny.

    Chi tiết về vụ ly hôn của người nổi tiếng này bắt đầu bị rò rỉ, dẫn đến sự giám sát chặt chẽ của giới truyền thông.

  • Critical information about the project's resourcing and budget issues began to leak out, raising questions about its viability.

    Thông tin quan trọng về vấn đề nguồn lực và ngân sách của dự án bắt đầu bị rò rỉ, làm dấy lên câu hỏi về tính khả thi của dự án.

  • The news that the athlete was doping has been leaking out,leading to calls for an investigation.

    Tin tức về việc vận động viên này sử dụng doping đã bị rò rỉ, dẫn đến lời kêu gọi mở cuộc điều tra.

  • Whispers about the politician's extramarital affair have been leaking out, causing controversy.

    Những lời đồn đoán về mối quan hệ ngoài luồng của chính trị gia này đã bị rò rỉ, gây ra nhiều tranh cãi.

  • The fact that the previous version of the software was riddled with bugs began to leak out, denting the product's reputation.

    Thực tế là phiên bản phần mềm trước đó đầy lỗi bắt đầu bị rò rỉ, làm ảnh hưởng đến danh tiếng của sản phẩm.

  • As the story about the missing person spreads, more details have been leaking out, but there is still no firm answer about what happened to them.

    Khi câu chuyện về người mất tích lan truyền, nhiều chi tiết hơn đã bị rò rỉ, nhưng vẫn chưa có câu trả lời chắc chắn về những gì đã xảy ra với họ.