Định nghĩa của từ tacitly

tacitlyadverb

một cách ngầm hiểu

/ˈtæsɪtli//ˈtæsɪtli/

Từ "tacitly" bắt nguồn từ tiếng Latin "tacitus," có nghĩa là "silent" hoặc "không được nói ra." Trong tiếng Latin thời trung cổ, cụm từ "tacitius" ám chỉ một điều gì đó đã được thực hiện hoặc có nghĩa là "không cần lời nói" hoặc "ngụ ý." Từ tiếng Anh "tacitly" xuất hiện vào thế kỷ 15 như một dạng trạng từ của "tacit," có nghĩa là "theo cách im lặng hoặc không được nói ra." Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng ngụ ý hoặc gợi ý điều gì đó mà không nói trực tiếp. Ngày nay, "tacitly" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thái độ không được nói ra hoặc hiểu theo ngụ ý, chẳng hạn như "he accepted the offer tacitly" hoặc "she conveyed her disappointment tacitly through her body language."

namespace
Ví dụ:
  • The board tacitly agreed to the proposal during the meeting as they did not object to any amendments.

    Trong cuộc họp, hội đồng đã ngầm đồng ý với đề xuất này vì họ không phản đối bất kỳ sửa đổi nào.

  • The friends tacitly understood that they were not attending the party as they had not received any invitation.

    Những người bạn ngầm hiểu rằng họ sẽ không tham dự bữa tiệc vì họ không nhận được lời mời nào.

  • The president tacitly approved of the employee's performance, as no criticism was given during the evaluation.

    Vị chủ tịch ngầm chấp thuận thành tích của nhân viên này vì không có lời chỉ trích nào được đưa ra trong quá trình đánh giá.

  • The audience tacitly accepted the speaker's opinion, as they remained silent throughout the presentation.

    Khán giả ngầm chấp nhận ý kiến ​​của diễn giả bằng cách giữ im lặng trong suốt bài thuyết trình.

  • The neighbours tacitly agreed to keep pets, as they did not raise any objections when the new family moved in.

    Những người hàng xóm ngầm đồng ý nuôi thú cưng vì họ không phản đối gì khi gia đình mới chuyển đến.

  • The witnesses tacitly trusted the accused's alibi, as they did not question his story.

    Các nhân chứng ngầm tin vào lời khai ngoại phạm của bị cáo, vì họ không đặt câu hỏi về câu chuyện của anh ta.

  • The officials tacitly acknowledged the athlete's victory, as they did not challenge the result.

    Các quan chức đã ngầm thừa nhận chiến thắng của vận động viên vì họ không khiếu nại kết quả.

  • The family tacitly understood that it was already bedtime, as the lights were turned off and they heard the parents' bedroom door closing.

    Cả gia đình đều hiểu rằng đã đến giờ đi ngủ vì đèn đã tắt và họ nghe thấy tiếng đóng cửa phòng ngủ của bố mẹ.

  • The students tacitly admitted their lack of preparation for the exam, as they gazed down at their desks during the examination.

    Các sinh viên thừa nhận rằng họ đã thiếu chuẩn bị cho kỳ thi khi nhìn xuống bàn làm bài trong suốt thời gian làm bài.

  • The jury tacitly decided on the accused's guilt, as the verdict was delivered without further discussion.

    Hội đồng xét xử đã ngầm quyết định về tội lỗi của bị cáo, vì bản án được đưa ra mà không cần thảo luận thêm.