phó từ
lén lút, vụn trộm; rón rén
lén lút
/ˈstelθɪli//ˈstelθɪli/"Stealthily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stelan", có nghĩa là "ăn cắp". Gốc từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của "stealthily," là di chuyển hoặc hành động theo cách ẩn hoặc bí mật, như thể cố gắng tránh bị phát hiện. Theo thời gian, "stelan" phát triển thành "stealen" rồi "stealth", cuối cùng trở thành tính từ "stealthy" và trạng từ "stealthily." Mối liên hệ với "stealing" làm nổi bật cách từ này mô tả một hành động được thực hiện với mục đích không bị nhìn thấy hoặc nghe thấy.
phó từ
lén lút, vụn trộm; rón rén
Tên trộm rón rén đi qua con hẻm tối, cố gắng không gây ra tiếng động.
Điệp viên di chuyển lén lút qua khu chợ đông đúc, hòa mình vào đám đông.
Con mèo rón rén đi khắp nhà để tìm kiếm món đồ chơi yêu thích của mình.
Người thợ săn rình rập con mồi một cách lén lút qua khu rừng rậm rạp, hy vọng không bị phát hiện.
Tên trộm lẻn vào ngân hàng một cách lén lút, tránh được camera an ninh.
Người lính bò lén lút qua lãnh thổ của kẻ thù, hy vọng thu thập được thông tin tình báo.
Nhiếp ảnh gia đã chụp ảnh những người nổi tiếng một cách bí mật, cẩn thận để không bị phát hiện.
Bóng ma đó di chuyển lén lút qua ngôi nhà bỏ hoang, không để lại dấu vết.
Thám tử đã lén lút theo dõi nghi phạm, hy vọng sẽ bắt quả tang.
Người đầu bếp chuẩn bị bữa ăn ngon một cách kín đáo để không đánh thức những thực khách đang ngủ.