Định nghĩa của từ transpiration

transpirationnoun

sự thoát hơi nước

/ˌtrænspɪˈreɪʃn//ˌtrænspɪˈreɪʃn/

Từ "transpiration" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" và "spirare" có nghĩa là "thở". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được nhà thực vật học và bác sĩ người Hà Lan Willem Piso đặt ra để mô tả quá trình thực vật giải phóng hơi nước vào không khí thông qua các lỗ nhỏ trên lá của chúng. Piso đã sử dụng thuật ngữ "transpiratio" trong cuốn sách "De Indiae mansi et medicinalibus" (1648) của mình, đây là một nghiên cứu toàn diện về hệ thực vật và động vật của vùng Amazon. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "transpiration" và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học để mô tả quá trình mất nước qua lá cây và các bề mặt khác. Ngày nay, thoát hơi nước được công nhận là một khía cạnh quan trọng của chu trình nước và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh khí hậu và các kiểu thời tiết của Trái đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ra mồ hôi

meaning(thực vật học) sự thoát hơi nước

meaningsự tiết lộ (bí mật)

namespace
Ví dụ:
  • The leaves of the plants in the garden release moisture through the process of transpiration, especially during hot and dry weather.

    Lá của các loại cây trong vườn giải phóng độ ẩm thông qua quá trình thoát hơi nước, đặc biệt là trong thời tiết nóng và khô.

  • Transpiration is a natural process that helps in the uptake of nutrients by the roots and their distribution to various parts of the plant.

    Thoát hơi nước là một quá trình tự nhiên giúp rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng và phân phối chúng đến các bộ phận khác nhau của cây.

  • Farmers need to be cautious of drought and low humidity as it can increase the rate of transpiration, causing the plants to dehydrate rapidly.

    Người nông dân cần phải cẩn thận với hạn hán và độ ẩm thấp vì chúng có thể làm tăng tốc độ thoát hơi nước, khiến cây mất nước nhanh chóng.

  • Researchers are exploring ways to slow down the rate of transpiration in crops to reduce water usage and improve efficiency in agriculture.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những cách làm chậm tốc độ thoát hơi nước ở cây trồng để giảm lượng nước sử dụng và cải thiện hiệu quả trong nông nghiệp.

  • The study showed that plants growing in high-altitude regions have a higher rate of transpiration due to lower atmospheric pressure and relative humidity.

    Nghiên cứu cho thấy thực vật mọc ở vùng cao có tốc độ thoát hơi nước cao hơn do áp suất khí quyển và độ ẩm tương đối thấp hơn.

  • As the temperature rises, the rates of transpiration and photosynthesis rise in inverse proportion, which is known as the Federer rule.

    Khi nhiệt độ tăng, tốc độ thoát hơi nước và quang hợp cũng tăng theo tỉ lệ nghịch, được gọi là quy luật Federer.

  • Transpiration is a continuous process that occurs day and night, and it is an essential process for maintaining the structural and functional integrity of the plants.

    Thoát hơi nước là một quá trình liên tục diễn ra cả ngày lẫn đêm và là quá trình cần thiết để duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và chức năng của thực vật.

  • The high-rise buildings in the city trap moisture, which slows down the rate of transpiration of the plants outside, making them susceptible to diseases.

    Các tòa nhà cao tầng trong thành phố giữ lại độ ẩm, làm chậm tốc độ thoát hơi nước của cây trồng bên ngoài, khiến cây dễ bị bệnh.

  • A greenhouse environment can significantly increase the rate of transpiration as there is a high concentration of water vapor in the air due to the presence of plants and their metabolic activities.

    Môi trường nhà kính có thể làm tăng đáng kể tốc độ thoát hơi nước vì có nồng độ hơi nước cao trong không khí do sự hiện diện của thực vật và hoạt động trao đổi chất của chúng.

  • Transpiration is an integral part of the hydrological cycle, as it leads to the evaporation of water from the surface of the earth and contributes to clouds and precipitation.

    Thoát hơi nước là một phần không thể thiếu của chu trình thủy văn vì nó dẫn đến sự bốc hơi nước từ bề mặt trái đất và góp phần tạo ra mây và mưa.