Định nghĩa của từ surreptitiously

surreptitiouslyadverb

lén lút

/ˌsʌrəpˈtɪʃəsli//ˌsɜːrəpˈtɪʃəsli/

"Surreptitiously" bắt nguồn từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "rapere" (để chiếm đoạt, để giật). Khái niệm ban đầu là về một cái gì đó được thực hiện hoặc thực hiện "dưới vỏ bọc" hoặc "dưới áo choàng" - một cách bí mật, mà không ai để ý. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "surreptice" và tiếng Anh trung đại "surreptitious" trước khi cuối cùng trở thành "surreptitiously" vào thế kỷ 17. Vì vậy, về cơ bản từ này có nghĩa là "làm điều gì đó một cách bí mật" - giống như một tên trộm giật thứ gì đó dưới áo choàng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglén lút; gian lận; bí mật; lừa dối

namespace
Ví dụ:
  • The thief surreptitiously crept through the dark alley, trying not to make a sound.

    Tên trộm lén lút đi qua con hẻm tối, cố gắng không gây ra tiếng động.

  • She slipped the unexpected gift into his bag surreptitiously, hoping not to draw attention.

    Cô lén lút nhét món quà bất ngờ vào túi anh, hy vọng không gây chú ý.

  • The mole surreptitiously passed secrets to the enemy during confidential meetings.

    Điệp viên này đã lén lút chuyển bí mật cho kẻ thù trong các cuộc họp bí mật.

  • The hacker surreptitiously accessed the company's database, planting malware that would destabilize their systems.

    Tin tặc đã bí mật truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty, cài phần mềm độc hại làm mất ổn định hệ thống.

  • The adulterer surreptitiously met his lover in the park, keeping their affair a secret.

    Kẻ ngoại tình đã lén lút gặp người tình của mình trong công viên và giữ bí mật chuyện ngoại tình.

  • The student surreptitiously cheated on the exam, using a hidden notepad to jot down answers.

    Học sinh này đã gian lận trong kỳ thi bằng cách sử dụng một cuốn sổ tay bí mật để ghi lại câu trả lời.

  • The reporter surreptitiously recorded the speech, intending to publish a sensational exposé.

    Phóng viên đã bí mật ghi âm bài phát biểu với ý định công bố một bài báo vạch trần sự việc gây chấn động.

  • The spy surreptitiously communicated with his handlers using coded messages hidden in innocuous emails.

    Điệp viên này đã bí mật liên lạc với người điều khiển mình bằng các thông điệp được mã hóa ẩn trong các email vô hại.

  • The burglar surreptitiously entered the house through an unlocked window, careful not to disturb anything.

    Tên trộm đã lén lút đột nhập vào nhà qua cửa sổ không khóa, cẩn thận không làm xáo trộn bất cứ thứ gì.

  • The brewery surreptitiously added a new ingredient to the beer, hoping no one would notice the difference.

    Nhà máy bia đã lén lút thêm một thành phần mới vào bia, hy vọng không ai nhận ra sự khác biệt.