Định nghĩa của từ covertly

covertlyadverb

một cách bí mật

/ˈkʌvətli//ˈkəʊvɜːrtli/

"Covertly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "covert", có nghĩa là "hidden" hoặc "bí mật". Bản thân từ "covert" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "couvert", có nghĩa là "covered" hoặc "được che chở". Hậu tố "ly", một hậu tố tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là "theo cách" hoặc "theo cách nào đó". Do đó, "covertly" có nghĩa là "theo cách ẩn giấu hoặc bí mật". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh sự say mê lâu đời của con người đối với sự bí mật và lén lút.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngầm, lén lút

namespace
Ví dụ:
  • James worked covertly to gather intelligence for his country's security agency.

    James làm việc bí mật để thu thập thông tin tình báo cho cơ quan an ninh của đất nước mình.

  • The hacker infiltrated the company's network covertly and planted malware undetected.

    Tin tặc đã xâm nhập vào mạng lưới của công ty một cách bí mật và cài phần mềm độc hại mà không bị phát hiện.

  • The spies communicated covertly using coded messages and hidden signals.

    Các điệp viên liên lạc bí mật bằng cách sử dụng các thông điệp được mã hóa và tín hiệu ẩn.

  • The detective followed the suspect covertly, avoiding detection and gathering evidence.

    Thám tử đã bí mật theo dõi nghi phạm, tránh bị phát hiện và thu thập bằng chứng.

  • The athlete trained covertly at night, hoping to surprise his competitors with new moves.

    Vận động viên này đã tập luyện bí mật vào ban đêm, với hy vọng sẽ gây bất ngờ cho đối thủ bằng những động tác mới.

  • The museum director ordered his staff to keep the thefts covertly, hoping to avoid negative publicity.

    Giám đốc bảo tàng đã ra lệnh cho nhân viên của mình giữ kín vụ trộm, với hy vọng tránh được những thông tin tiêu cực.

  • The journalist uncovered a covert operation by a corrupt government official, revealing the truth to the public.

    Nhà báo đã vạch trần hoạt động bí mật của một quan chức chính phủ tham nhũng, tiết lộ sự thật cho công chúng.

  • The agent completed the mission covertly, returning home without anyone knowing.

    Người điệp viên đã hoàn thành nhiệm vụ một cách bí mật và trở về nhà mà không ai biết.

  • The employee leaked information covertly, using discretion to avoid getting caught.

    Nhân viên này đã tiết lộ thông tin một cách bí mật, sử dụng sự thận trọng để tránh bị phát hiện.

  • The hackers planned to launch a covert attack, hoping to disrupt the company's operations without being detected.

    Những tin tặc này đã lên kế hoạch thực hiện một cuộc tấn công bí mật, hy vọng có thể phá vỡ hoạt động của công ty mà không bị phát hiện.