Định nghĩa của từ lavish on

lavish onphrasal verb

xa hoa trên

////

Từ "lavish on" là một cụm động từ là dạng mở rộng của từ "lavish". Bản thân "Lavish" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lafest" có nghĩa là "tiệc tùng" hoặc "ăn chơi". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lafester" có nguồn gốc từ tiếng Latin "libo", có nghĩa là "tiệc chiêu đãi". Theo thời gian, ý nghĩa của "lavish" bắt đầu chuyển sang sự dư thừa và xa hoa, như được thể hiện trong cách Shakespeare sử dụng từ này trong vở kịch "Richard III" của ông: "Mùa hè đẹp đẽ chỉ là cái lạnh của mùa đông". Ở đây, "lavish" được sử dụng để mô tả sự dư thừa của mùa hè, nhấn mạnh đến sự dư thừa và xa hoa của thiên nhiên trong thời gian đó. Khi tiếng Anh phát triển, việc sử dụng "lavish" để mô tả sự dư thừa và xa hoa đã nhường chỗ cho một cụm động từ, "lavish on", trong đó "on" ám chỉ người nhận hành động dư thừa. Do đó, "lavish on" thể hiện ý nghĩa của việc cho ai đó một cách quá mức hoặc hào phóng, như trong câu "Cô ấy đã dành cho con cái mình tình yêu thương và sự chăm sóc giống như cô ấy đã dành cho cha mẹ khi cô ấy còn là một đứa trẻ". Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "lavish on" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lafester", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "libo", có nghĩa là "tiệc tùng". Khi ý nghĩa của "lavish" phát triển thành việc mô tả sự phong phú và dư thừa, một cụm động từ "lavish on" đã xuất hiện như một phương tiện để truyền đạt ý tưởng hào phóng cho ai đó một cách dồi dào.

namespace
Ví dụ:
  • The couple's lavish wedding reception was filled with extravagant decorations and delicious food.

    Tiệc cưới xa hoa của cặp đôi tràn ngập đồ trang trí xa hoa và đồ ăn ngon.

  • The hotel's lavish spa treatments included massages, facials, and aromatherapy sessions.

    Các liệu pháp spa xa hoa của khách sạn bao gồm mát-xa, chăm sóc da mặt và liệu pháp hương thơm.

  • The basketball player's lavish mansion featured multiple swimming pools, heated outdoor Jacuzzis, and a movie theater.

    Ngôi biệt thự xa hoa của cầu thủ bóng rổ này có nhiều hồ bơi, bồn tắm nước nóng ngoài trời và rạp chiếu phim.

  • The tech company's lavish office had wide-screen TVs, gourmet coffee machines, and an on-site gym.

    Văn phòng xa hoa của công ty công nghệ này có TV màn hình rộng, máy pha cà phê hảo hạng và phòng tập thể dục ngay trong khuôn viên.

  • The fashion show's lavish runway was adorned with intricate designs, elaborate costumes, and sparkling jewelry.

    Sàn diễn thời trang xa hoa được trang trí bằng những thiết kế phức tạp, trang phục cầu kỳ và đồ trang sức lấp lánh.

  • The fashion designer's lavish wardrobe consisted of designer clothing, accessories, and shoes from around the world.

    Tủ đồ xa hoa của nhà thiết kế thời trang này bao gồm quần áo, phụ kiện và giày dép của các nhà thiết kế từ khắp nơi trên thế giới.

  • The musician's lavish music video featured elaborate choreography, extravagant scenery, and a prominent guest list.

    Video ca nhạc xa hoa của nhạc sĩ này có vũ đạo công phu, bối cảnh hoành tráng và danh sách khách mời nổi tiếng.

  • The political candidate's lavish campaign promises included healthcare coverage for all, free college education, and a minimum wage increase.

    Những lời hứa hào phóng trong chiến dịch tranh cử của ứng cử viên chính trị này bao gồm bảo hiểm y tế cho tất cả mọi người, giáo dục đại học miễn phí và tăng lương tối thiểu.

  • The luxury car dealer's lavish showroom displayed the most advanced and expensive automobiles in the world.

    Phòng trưng bày xa hoa của đại lý xe hơi hạng sang này trưng bày những chiếc ô tô tiên tiến và đắt tiền nhất trên thế giới.

  • The celebrity's lavish lifestyle included a private jet, numerous mansions, and a personal chefs and fitness trainers attending to their needs around the clock.

    Lối sống xa hoa của người nổi tiếng này bao gồm máy bay phản lực riêng, nhiều biệt thự, đầu bếp riêng và huấn luyện viên thể hình phục vụ nhu cầu của họ suốt ngày đêm.