phó từ
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
rộng lượng, hào phóng
/ˈdʒɛn(ə)rəsli/Từ "generously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "loại, chủng tộc hoặc nguồn gốc". Theo thời gian, nó phát triển thành "generosus", có nghĩa là "cao quý, xuất thân cao quý hoặc hào phóng". Cảm giác cao quý và tính cách cao thượng này gắn liền với hành động cho đi một cách tự do và dồi dào, đó là nơi mà ý nghĩa hiện đại của "generous" bắt nguồn. "Generously" chỉ đơn giản là thêm hậu tố trạng từ "-ly" vào tính từ "generous", biểu thị cách thức thực hiện một việc gì đó, do đó "theo cách hào phóng".
phó từ
rộng lượng, hào hiệp, hào phóng
in a way that shows that somebody is willing to give freely
theo cách đó cho thấy rằng ai đó sẵn sàng cho đi một cách tự do
Hãy cho đi một cách hào phóng.
Từ, cụm từ liên quan
using or providing more of something than is necessary
sử dụng hoặc cung cấp nhiều thứ hơn mức cần thiết
một chiếc váy được cắt rộng rãi (= sử dụng nhiều chất liệu)
Nêm thật nhiều muối và hạt tiêu.
Từ, cụm từ liên quan
kindly; in a way that shows that somebody is willing to see what is good about somebody/something
tử tế; theo cách cho thấy rằng ai đó sẵn sàng nhìn thấy những điều tốt đẹp ở ai/cái gì
Cô ấy nói một cách hào phóng về mọi người.