tính từ
giàu, giàu có
phong phú
danh từ
the wealthy những người giàu có
giàu có
/ˈwelθi//ˈwelθi/Từ "wealthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealþig", kết hợp các yếu tố "wealþ" có nghĩa là "sự giàu có, thịnh vượng, hạnh phúc" và hậu tố "-ig" biểu thị "đầy đủ" hoặc "có". Bản thân "Wealþ" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "walþō", cũng có nghĩa là "sự giàu có, quyền lực". Mối liên hệ này phản ánh sự hiểu biết lịch sử về sự giàu có như một thước đo quyền lực và thịnh vượng, không chỉ là của cải vật chất. Theo thời gian, "wealþig" đã phát triển thành "wealthy," vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là sở hữu sự sung túc và hạnh phúc.
tính từ
giàu, giàu có
phong phú
danh từ
the wealthy những người giàu có
having a lot of money, possessions, etc.
có nhiều tiền, của cải, v.v..
một doanh nhân/cá nhân/gia đình giàu có
một đất nước/quốc gia giàu có
Thỏa thuận này sắp biến anh ta thành một người đàn ông rất giàu có.
Cặp đôi được cho là giàu có đến mức khó tin.
Họ sống ở một vùng ngoại ô giàu có của Chicago.
Bây giờ anh ấy đã giàu có đến mức khó tin.
Cô ấy xuất thân từ một gia đình rất giàu có.
Các nước giàu có trách nhiệm thúc đẩy thương mại thế giới công bằng hơn.
people who are rich
những người giàu có
Doanh nhân giàu có này sở hữu một số du thuyền sang trọng và một máy bay phản lực riêng.
Cô xuất thân từ một gia đình giàu có và được thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ.
Cặp đôi giàu có này đã quyên góp hàng triệu đô la cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.
Doanh nhân giàu có này đã khởi nghiệp công ty công nghệ thành công của riêng mình từ con số 0.
Với lối sống xa hoa, giới thượng lưu giàu có thường tham dự các sự kiện và bữa tiệc xa hoa.