Định nghĩa của từ latrine

latrinenoun

LATRINE

/ləˈtriːn//ləˈtriːn/

Từ "latrine" bắt nguồn từ tiếng Latin "latrina", có nghĩa là "nơi huấn luyện động vật sủa". Từ này được sử dụng do sự giống nhau giữa âm thanh do chó phát ra trong cũi, hay "canina", với tiếng ồn do con người phát ra trong nhà vệ sinh công cộng, hay "latrina". Người La Mã cổ đại rất tỉ mỉ về vệ sinh, phát triển hệ thống cống rãnh phức tạp và nhà vệ sinh công cộng gọi là "foricae". Những "foricae" này thường bao gồm các dãy ghế dài có lỗ, tương tự như nhà vệ sinh hiện đại, nhưng chúng không có cửa hoặc vách ngăn để đảm bảo sự riêng tư. Khi những nhà vệ sinh công cộng này trở nên phổ biến hơn, chúng thường được xây dựng trên cống rãnh hoặc rãnh, tạo ra mùi hôi thối thu hút chó từ đường phố. Từ "latrina" sau đó được áp dụng cho những nhà vệ sinh công cộng này do sự giống nhau giữa tiếng ồn do con người phát ra và tiếng chó sủa. Thuật ngữ "latrine" từ đó đã phát triển để mô tả bất kỳ cơ sở nào được sử dụng để xử lý chất thải của con người, bao gồm nhà vệ sinh di động, hố xí tạm thời và hố xí quân sự. Mặc dù ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng nguồn gốc từ nguyên của nó trong vệ sinh La Mã vẫn tiếp tục hấp dẫn và gây tò mò cho khán giả hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù)

namespace
Ví dụ:
  • Soldiers used the latrine behind their tents to relieve themselves, as there were no public restrooms in the warzone.

    Những người lính sử dụng nhà vệ sinh phía sau lều để giải quyết nhu cầu cá nhân vì không có nhà vệ sinh công cộng nào ở vùng chiến sự.

  • During their hiking trip, the group came across an old latrine that had been abandoned for years, and they approached it with caution.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, nhóm đã đi qua một nhà vệ sinh cũ đã bị bỏ hoang nhiều năm và họ đã thận trọng tiến đến gần đó.

  • The villagers dug a new latrine in the center of their community to prevent the spread of diseases caused by unsanitary toilet practices.

    Dân làng đã đào một nhà vệ sinh mới ở trung tâm cộng đồng để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh do thói quen vệ sinh không hợp vệ sinh.

  • In the refugee camp, the men and women slept in separate areas, but they all used the same latrine during the daytime.

    Trong trại tị nạn, đàn ông và phụ nữ ngủ ở những khu vực riêng biệt, nhưng tất cả đều sử dụng chung một nhà vệ sinh vào ban ngày.

  • The doctor advised the patient who had suffered from diarrhea to avoid using public latrines and instead use a private one at home while they were being treated.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân bị tiêu chảy nên tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng và thay vào đó nên sử dụng nhà vệ sinh riêng tại nhà trong thời gian điều trị.

  • Pregnant women were advised to avoid using latrines during the rainy season as the leachate, which was a mix of wastewater and soil, could lead to waterborne diseases for the expectant mothers.

    Phụ nữ mang thai được khuyên tránh sử dụng nhà vệ sinh vào mùa mưa vì nước rỉ rác, hỗn hợp của nước thải và đất, có thể gây ra các bệnh lây truyền qua đường nước cho bà mẹ tương lai.

  • The prisoners would wait in long lines to use the latrines in their cells, which were unsanitary and overcrowded, as the Hydraulic Engineering Company (HEC) for Coal and Steel (Mont Cénis Camp) failed to provide adequate restroom facilities.

    Các tù nhân phải xếp hàng dài để sử dụng nhà vệ sinh trong phòng giam, nơi mất vệ sinh và quá đông đúc vì Công ty Kỹ thuật Thủy lực (HEC) của Than và Thép (Trại Mont Cénis) không cung cấp đủ tiện nghi nhà vệ sinh.

  • The travel guide advised the tourists to carry a portable toilet to avoid using public latrines in developing countries, as the hygiene standards were not up to the mark.

    Hướng dẫn viên du lịch khuyên khách du lịch nên mang theo nhà vệ sinh di động để tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng ở các nước đang phát triển vì tiêu chuẩn vệ sinh ở đó không đạt yêu cầu.

  • The World Toilet Organization (WTO) introduced the concept of gender-neutral latrines in schools and public spaces, which would help in promoting menstrual hygiene and provide better access to girls during their periods.

    Tổ chức Toilet Thế giới (WTO) đã đưa ra khái niệm nhà vệ sinh trung tính về giới ở trường học và nơi công cộng, nhằm thúc đẩy vệ sinh trong thời kỳ kinh nguyệt và giúp các bé gái dễ dàng tiếp cận hơn.

  • The departmental store started selling biodegradable toilet paper as a green alternative to traditional toilet paper, which was made using wood and frequently resulted in clogging the latrines.

    Cửa hàng bách hóa bắt đầu bán giấy vệ sinh phân hủy sinh học như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho giấy vệ sinh truyền thống, được làm từ gỗ và thường gây tắc nghẽn bồn cầu.