Định nghĩa của từ washroom

washroomnoun

Phòng vệ sinh

/ˈwɒʃruːm//ˈwɑːʃruːm/

Thuật ngữ "washroom" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể phát triển từ cụm từ trước đó là "phòng giặt". Thuật ngữ này dùng để chỉ một căn phòng được chỉ định cụ thể để giặt giũ, thường là ở nơi công cộng như nhà máy hoặc trường học. Phần "room" chỉ đơn giản là để chỉ một không gian chuyên dụng, trong khi "wash" làm nổi bật chức năng chính. Khi thuật ngữ này trở nên phổ biến, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để bao gồm phòng vệ sinh, bao gồm bồn cầu, bồn rửa và đôi khi thậm chí là vòi hoa sen. Tuy nhiên, mối liên hệ của nó với mục đích giặt giũ ban đầu vẫn còn rõ ràng.

namespace
Ví dụ:
  • After finishing my meal, I excused myself to the nearest washroom to wash my hands.

    Sau khi ăn xong, tôi xin phép vào nhà vệ sinh gần nhất để rửa tay.

  • The crowded washroom left little privacy as I waited in line for a stall.

    Nhà vệ sinh đông đúc không mang lại nhiều sự riêng tư khi tôi xếp hàng chờ vào vệ sinh.

  • I prefer to use gender-neutral washrooms that are accessible to everyone.

    Tôi thích sử dụng nhà vệ sinh trung tính dành cho cả nam và nữ, nơi mà tất cả mọi người đều có thể sử dụng.

  • The washroom was out of order, prompting me to search for an alternative location.

    Nhà vệ sinh không hoạt động khiến tôi phải tìm một địa điểm khác.

  • I noticed a foul smell coming from the washroom and wondered if it was being cleaned properly.

    Tôi nhận thấy có mùi hôi thối bốc ra từ phòng vệ sinh và tự hỏi liệu nó có được vệ sinh đúng cách không.

  • The washroom had a sign reminding visitors to conserve water by not leaving the tap running.

    Phòng vệ sinh có biển báo nhắc nhở du khách tiết kiệm nước bằng cách không mở vòi nước.

  • The washroom only had hand dryers, which proved to be less effective than paper towels.

    Phòng vệ sinh chỉ có máy sấy tay, tỏ ra kém hiệu quả hơn khăn giấy.

  • When I entered the washroom, I found a stack of hand sanitizers on the counter, which was a thoughtful addition.

    Khi bước vào phòng vệ sinh, tôi thấy một chồng nước rửa tay trên quầy, quả là một sự bổ sung chu đáo.

  • As I walked into the washroom, I noticed a dish of mints on the counter, which added a refreshing touch to my experience.

    Khi bước vào phòng vệ sinh, tôi để ý thấy một đĩa bạc hà trên quầy, điều này mang lại cảm giác sảng khoái cho trải nghiệm của tôi.

  • The washroom was immaculately clean, leaving me feeling refreshed and rejuvenated after my visit.

    Phòng vệ sinh sạch sẽ tinh tươm, khiến tôi cảm thấy sảng khoái và trẻ hóa sau khi ghé thăm.