tính từ
riêng, tư; kín, bí mật
to be privy to something: được biết riêng việc gì
privy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
quan giữ ấn nhỏ
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí
to be privy to something: được biết riêng việc gì
privy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)
(pháp lý) đương sự, người hữu quan