Định nghĩa của từ privy

privyadjective

riêng

/ˈprɪvi//ˈprɪvi/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (ban đầu có nghĩa là ‘thuộc về vòng tròn riêng tư của một người’): từ tiếng Pháp cổ prive ‘riêng tư’ (cũng được dùng như một danh từ có nghĩa là ‘nơi riêng tư’ và ‘người bạn thân thiết’), từ tiếng Latin privatus ‘rút lui khỏi đời sống công cộng’, cách sử dụng phân từ quá khứ của privare ‘mất mát, tước đoạt’, từ privus ‘độc thân, cá nhân’.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningriêng, tư; kín, bí mật

exampleto be privy to something: được biết riêng việc gì

exampleprivy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)

meaningquan giữ ấn nhỏ

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí

exampleto be privy to something: được biết riêng việc gì

exampleprivy parts: chỗ kín (bộ phận sinh dục)

meaning(pháp lý) đương sự, người hữu quan

namespace
Ví dụ:
  • The members of the board were privy to confidential information about the company's finances.

    Các thành viên hội đồng quản trị được hưởng thông tin mật về tình hình tài chính của công ty.

  • The politician's close confidantes were privy to his strategy for winning the election.

    Những người thân cận của chính trị gia này đã biết được chiến lược giành chiến thắng trong cuộc bầu cử của ông.

  • The detectives shared their findings with only those who were privy to the case.

    Các thám tử chỉ chia sẻ những phát hiện của mình với những người có liên quan đến vụ án.

  • The lawyer advised his clients to keep their personal affairs private and refrain from disclosing information to anyone except their accountant, who was privy to their financial matters.

    Luật sư khuyên khách hàng của mình nên giữ kín chuyện riêng tư và không tiết lộ thông tin cho bất kỳ ai ngoại trừ kế toán viên, người nắm rõ các vấn đề tài chính của họ.

  • The couple's wedding planner was privy to every detail of their nuptials, from the decorations to the menu.

    Người lập kế hoạch đám cưới của cặp đôi nắm rõ mọi chi tiết trong lễ cưới của họ, từ cách trang trí đến thực đơn.

  • The movie's director revealed the film's ending to only a select group of individuals who were privy to the project.

    Đạo diễn bộ phim chỉ tiết lộ kết thúc của bộ phim cho một nhóm cá nhân được chọn có liên quan đến dự án.

  • The royal family ensured that only a few select people, primarily ones with a need-to-know basis, were privy to their personal lives and secrets.

    Gia đình hoàng gia đảm bảo rằng chỉ một số ít người được chọn, chủ yếu là những người có nhu cầu cần biết, mới được biết về cuộc sống cá nhân và bí mật của họ.

  • The teacher cautioned her students that cheating was not taken lightly and only those privy to the test's administration were allowed to take actions against cheaters.

    Cô giáo cảnh báo học sinh rằng gian lận không phải là chuyện dễ dàng và chỉ những người nắm rõ thông tin về kỳ thi mới được phép hành động chống lại những kẻ gian lận.

  • The scientist's research was kept confidential, accessible only to those who were privy to her lab's inner workings.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này được giữ bí mật, chỉ những người biết rõ hoạt động bên trong phòng thí nghiệm mới có thể biết.

  • The manager informed his employees that only he and a few select individuals who were privy to the company's future plans were aware of the upcoming merger.

    Người quản lý thông báo với nhân viên rằng chỉ có ông và một số cá nhân được chọn nắm rõ kế hoạch tương lai của công ty mới biết về vụ sáp nhập sắp tới.