Định nghĩa của từ sanitation

sanitationnoun

vệ sinh

/ˌsænɪˈteɪʃn//ˌsænɪˈteɪʃn/

Từ "sanitation" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một phản ứng đối với quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng dẫn đến điều kiện sống mất vệ sinh và sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm như bệnh tả và sốt thương hàn. Gốc của từ "sanitation" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanus", có nghĩa là "healthy" hoặc "tốt", và hậu tố "-ation" có nghĩa là "hành động thực hiện" hoặc "quy trình". Do đó, khái niệm vệ sinh đề cập đến hành động hoặc quy trình duy trì vệ sinh và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng bằng cách ngăn ngừa sự lây truyền bệnh tật và ô nhiễm thông qua quản lý chất thải, cung cấp nước và giáo dục vệ sinh. Tầm quan trọng của vệ sinh ngày càng trở nên rõ ràng ở thế giới phương Tây công nghiệp hóa trong thời gian này và nó đã giúp mở đường cho sự phát triển của các hệ thống và hoạt động y tế công cộng hiện đại, chẳng hạn như xử lý nước thải, lọc nước và thu gom rác thải, như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cải thiện điều kiện vệ sinh

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent the spread of diseases, proper sanitation practices, such as handwashing and waste management, are essential.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật, các biện pháp vệ sinh đúng cách, chẳng hạn như rửa tay và quản lý chất thải, là rất cần thiết.

  • The city invested heavily in sanitation infrastructure to improve the health and well-being of its residents.

    Thành phố đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng vệ sinh để cải thiện sức khỏe và phúc lợi của người dân.

  • The outbreak of cholera in the region was attributed to the lack of adequate sanitation facilities, leading to poor hygiene and waterborne illnesses.

    Sự bùng phát dịch tả trong khu vực được cho là do thiếu các cơ sở vệ sinh đầy đủ, dẫn đến tình trạng vệ sinh kém và các bệnh lây truyền qua đường nước.

  • The street cleaners worked tirelessly to ensure that the city's sanitation systems were operating efficiently, collecting trash and recyclables to minimize pollution.

    Những người vệ sinh đường phố làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo hệ thống vệ sinh của thành phố hoạt động hiệu quả, thu gom rác thải và vật liệu tái chế để giảm thiểu ô nhiễm.

  • The sanitation department implemented a new waste management system, which included the use of biogas technology, to reduce emissions and generate cleaner energy.

    Sở vệ sinh đã triển khai hệ thống quản lý chất thải mới, bao gồm việc sử dụng công nghệ khí sinh học, để giảm khí thải và tạo ra năng lượng sạch hơn.

  • The government's sanitation campaigns aimed to educate the public on the importance of sanitation practices and promote healthier living environments.

    Các chiến dịch vệ sinh của chính phủ nhằm mục đích giáo dục người dân về tầm quan trọng của việc thực hành vệ sinh và thúc đẩy môi trường sống lành mạnh hơn.

  • The sanitation workers risked their own health to provide essential services, even during the pandemic when the risks were higher.

    Những người lao động vệ sinh đã mạo hiểm sức khỏe của mình để cung cấp các dịch vụ thiết yếu, ngay cả trong thời kỳ đại dịch khi rủi ro cao hơn.

  • The accessibility and availability of sanitation services, such as running water and toilets, are key indicators of human development and social progress.

    Khả năng tiếp cận và cung cấp các dịch vụ vệ sinh, chẳng hạn như nước sạch và nhà vệ sinh, là những chỉ số quan trọng của sự phát triển con người và tiến bộ xã hội.

  • Sanitation is not just about cleaning up fatbergs and removing waste; it's a crucial aspect of public health and environmental sustainability.

    Vệ sinh không chỉ là dọn sạch mỡ thừa và loại bỏ chất thải; đó là khía cạnh quan trọng của sức khỏe cộng đồng và tính bền vững của môi trường.

  • The sanitation challenges facing small island developing states and other vulnerable communities underscore the need for global action and investment in sustainable development.

    Những thách thức về vệ sinh mà các quốc đảo nhỏ đang phát triển và các cộng đồng dễ bị tổn thương khác phải đối mặt nhấn mạnh nhu cầu hành động và đầu tư toàn cầu vào phát triển bền vững.

Từ, cụm từ liên quan