Định nghĩa của từ urinal

urinalnoun

Nước tiểu

/jʊəˈraɪnl//ˈjʊrɪnl/

Nguồn gốc của từ "urinal" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, bồn tiểu công cộng trở nên phổ biến hơn ở các thành phố như một giải pháp thay thế cho việc đi tiểu trên phố. Những bồn tiểu hiện đại đầu tiên được thiết kế có vành nhô lên xung quanh các cạnh, giúp ngăn nước tiểu tràn ra ngoài và giúp nam giới dễ dàng ngắm chính xác hơn. Bản thân từ "urinal" bắt nguồn từ tiếng Latin "urinare", có nghĩa là "đi tiểu". Vào đầu những năm 1900, khi loại bồn tiểu mới này trở nên phổ biến, người ta cần phải phân biệt nó với các loại bồn cầu khác, chẳng hạn như bồn cầu có bệ (WC) và bồn tiểu có bệ. Thuật ngữ "urinal" được đặt ra bởi một kỹ sư người Đức tên là Wilhelm Graff, người đã cấp bằng sáng chế cho thiết kế bồn tiểu hiện đại đầu tiên vào năm 1880. Ông gọi phát minh của mình là "urinalbinett,", là sự kết hợp của các từ tiếng Đức "urinal" và "basinette". Tuy nhiên, từ "urinalbinett" chưa bao giờ được sử dụng rộng rãi và theo thời gian, thuật ngữ "urinal" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các thiết bị này. Ngày nay, bồn tiểu là một cảnh tượng phổ biến trong nhà vệ sinh công cộng và từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hàng ngày. Chúng có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau, từ sứ truyền thống đến nhựa hiện đại và thiết kế bằng thép không gỉ. Mặc dù một số người vẫn thấy chúng khó chịu, nhưng không thể phủ nhận rằng bồn tiểu đã có một chặng đường dài kể từ khi được phát minh ra cách đây hơn một thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bình đái (cho người bệnh)

meaning(y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)

meaningchỗ đi tiểu

examplestreet urinal: chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng

namespace
Ví dụ:
  • Tom accidentally spilled his drink on the urinal in the men's restroom.

    Tom vô tình làm đổ đồ uống lên bồn tiểu trong nhà vệ sinh nam.

  • The urinal in the public restroom was out of order, leaving the men with no options.

    Bồn tiểu trong nhà vệ sinh công cộng bị hỏng khiến đàn ông không còn lựa chọn nào khác.

  • As soon as John entered the men's room, he couldn't find an empty urinal and ended up waiting outside for another patron to finish.

    Ngay khi John bước vào phòng vệ sinh nam, anh không thể tìm thấy bồn tiểu nào trống và phải ra ngoài chờ một khách hàng khác đi vệ sinh xong.

  • The urinal in the airport bathroom was thoroughly cleaned and smelled fresh despite the high-traffic volume.

    Bồn tiểu trong phòng vệ sinh của sân bay được vệ sinh sạch sẽ và có mùi thơm mát mặc dù có lượng người qua lại rất đông.

  • The sports stadium installed new touchless urinals that are environmentally friendly and reduce water waste.

    Sân vận động thể thao đã lắp đặt bồn tiểu không chạm mới thân thiện với môi trường và giảm lãng phí nước.

  • The nightclub had a row of sleek and modern urinals that added to the overall ambiance of the place.

    Hộp đêm có một dãy bồn tiểu hiện đại và bóng bẩy góp phần tạo nên bầu không khí chung của nơi này.

  • The public urinal on the street corner was vandalized and needed to be repaired urgently.

    Bồn tiểu công cộng ở góc phố bị phá hoại và cần được sửa chữa khẩn cấp.

  • The office building installed motion-sensor urinals to conserve water and minimize germs for its male employees.

    Tòa nhà văn phòng đã lắp đặt bồn tiểu cảm biến chuyển động để tiết kiệm nước và giảm thiểu vi khuẩn cho nhân viên nam.

  • Mark prefers the urinals in the gym's changing room because they are less noisy compared to those in the main restroom.

    Mark thích bồn tiểu ở phòng thay đồ của phòng tập thể dục vì chúng ít ồn hơn so với bồn tiểu ở nhà vệ sinh chính.

  • The amusement park's urinals featured unusual shapes and designs to entertain children who had to answer nature's call.

    Các bồn tiểu trong công viên giải trí có hình dạng và thiết kế khác thường để giải trí cho trẻ em khi phải đi vệ sinh.