danh từ
tủ nhiều ngăn, tủ commôt
ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ
tủ đựng đồ
/kəˈməʊd//kəˈməʊd/Từ "commode" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "commode," có nghĩa là "được tạo ra với mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho các chức năng thủ công". Thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc ghế hoặc chỗ ngồi được thiết kế cho mục đích vệ sinh cá nhân, cụ thể là để tự giải quyết vấn đề. Vào thế kỷ 17, giới quý tộc Pháp đã sử dụng từ "commode" để mô tả những chiếc ghế trang trí công phu có nắp bản lề có thể nâng lên và hạ xuống để dễ dàng tiếp cận đồ đạc bên trong. Những chiếc bồn cầu đầu tiên này thường được trang trí bằng các tác phẩm chạm khắc tinh xảo, dát vàng và các hình thức nghệ thuật trang trí khác. Theo thời gian, thuật ngữ "commode" đã phát triển để mô tả không chỉ bản thân chiếc ghế mà còn cả đồ đạc bên trong - giấy vệ sinh, khăn lau hoặc các vật dụng vệ sinh cá nhân khác. Ngày nay, khi chúng ta sử dụng từ "commode,", chúng ta thường dùng để chỉ bồn cầu hoặc đồ đạc trong phòng tắm được thiết kế cho mục đích vệ sinh cá nhân.
danh từ
tủ nhiều ngăn, tủ commôt
ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ
a piece of furniture that looks like a chair but has a toilet under the seat
một món đồ nội thất trông giống như một chiếc ghế nhưng có bồn cầu bên dưới ghế
a piece of furniture, especially an old or antique one, with drawers used for storing things in
một món đồ nội thất, đặc biệt là đồ cũ hoặc đồ cổ, có ngăn kéo dùng để cất đồ đạc