danh từ, số nhiều latices
nhựa m
mủ cao su
/ˈleɪteks//ˈleɪteks/Từ "latex" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Từ "latex" trong tiếng Hy Lạp (λατекс) dùng để chỉ một loại nhựa cây hoặc nước ép có thể được chiết xuất từ thực vật, đặc biệt là cây cao su (Hevea brasiliensis). Nhà tự nhiên học người La Mã Pliny the Elder đã viết về mủ cao su trong cuốn sách "Naturalis Historia" của mình. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "latex" đã được các nhà khoa học hồi sinh để mô tả một loại cao su tự nhiên được chiết xuất từ nhựa cây cao su. Loại mủ cao su này được sử dụng để làm ra nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm găng tay cao su, bao cao su và ống y tế. Ngày nay, thuật ngữ "latex" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả một loại polyme tổng hợp hoặc tự nhiên có nguồn gốc từ hỗn hợp nước và monome. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm như sơn, chất kết dính và vật tư y tế. Mặc dù được sử dụng trong thời hiện đại, từ "latex" vẫn giữ nguyên mối liên hệ lịch sử với nhựa cây tự nhiên của cây cao su.
danh từ, số nhiều latices
nhựa m
a thick white liquid that is produced by some plants and trees, especially rubber trees. Latex becomes solid when exposed to air, and is used to make medical products, clothes and masks.
một chất lỏng màu trắng đặc được tạo ra bởi một số loại cây và thực vật, đặc biệt là cây cao su. Mủ cao su trở nên rắn khi tiếp xúc với không khí và được sử dụng để làm các sản phẩm y tế, quần áo và khẩu trang.
găng tay cao su
Bác sĩ Johnson đeo găng tay cao su để ngăn ngừa mọi nguy cơ gây hại cho cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
Những quả bóng bay bằng cao su rất được ưa chuộng tại bữa tiệc sinh nhật, tạo thêm điểm nhấn màu sắc và sự thú vị cho đồ trang trí.
Bộ đồ lặn bằng cao su giúp người bơi ấm áp trong làn nước biển lạnh giá và bảo vệ họ khỏi mọi sinh vật biển.
Người phục vụ nhanh chóng thay lại sợi dây cao su đã đứt ở chai rượu, tránh mọi tai nạn có thể xảy ra.
an artificial substance similar to this that is used to make paint, glue (= a sticky substance used for joining things together), etc.
một chất nhân tạo tương tự như chất này được dùng để làm sơn, keo (= chất dính dùng để gắn kết các vật lại với nhau), v.v.