Định nghĩa của từ synthetic

syntheticadjective

tổng hợp

/sɪnˈθetɪk//sɪnˈθetɪk/

Từ "synthetic" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "syn-" có nghĩa là "together" và động từ "tithenai" có nghĩa là "đặt, đặt, sắp xếp". Cùng nhau, chúng tạo thành từ gốc "syntithenai", có nghĩa là "đặt lại với nhau". Thuật ngữ "synthesis" lần đầu tiên được sử dụng bởi giáo viên tiểu học Johann Benedict Listrohn vào cuối thế kỷ 18, người đã đặt ra nó để mô tả một quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một tổng thể mới. Thuật ngữ "synthetic" xuất hiện sau đó vào thế kỷ 19, mô tả các vật liệu hoặc chất được sản xuất nhân tạo bằng tổng hợp hóa học, trái ngược với tự nhiên. Ngày nay, từ "synthetic" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì là nhân tạo, bắt chước hoặc sản xuất, thay vì tự nhiên hoặc hữu cơ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtổng hợp

examplesynthetic rubber: cao su tổng hợp

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo

examplesynthetic enthusiasm: nhiệt tình giả tạo

namespace

artificial; made by combining chemical substances rather than being produced naturally by plants or animals

nhân tạo; được tạo ra bằng cách kết hợp các chất hóa học thay vì được sản xuất tự nhiên bởi thực vật hoặc động vật

Ví dụ:
  • synthetic drugs/fabrics

    ma túy/vải tổng hợp

  • shoes with synthetic soles

    giày có đế tổng hợp

  • synthetic dyes

    thuốc nhuộm tổng hợp

  • Even the hair is synthetic.

    Ngay cả tóc cũng là tổng hợp.

Từ, cụm từ liên quan

using changes to the ends of words rather than separate words to show the functions of words in a sentence

sử dụng sự thay đổi ở cuối từ thay vì tách các từ để thể hiện chức năng của các từ trong câu

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches