Định nghĩa của từ formulaic

formulaicadjective

công thức

/ˌfɔːmjuˈleɪɪk//ˌfɔːrmjuˈleɪɪk/

Từ "formulaic" bắt nguồn từ tiếng Latin "formula", có nghĩa là "form" hoặc "quy tắc". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một tập hợp các từ hoặc cụm từ cụ thể được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, như công thức pháp lý hoặc tôn giáo. Theo thời gian, "formulaic" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì tuân theo một mô hình có thể dự đoán được hoặc thông thường, thường thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ. Điều này phản ánh ý tưởng rằng các công thức, mặc dù hữu ích cho cấu trúc, đôi khi có thể có cảm giác lặp lại hoặc thiếu sáng tạo.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó tính cách công thức

namespace
Ví dụ:
  • His comedy specials were formulaic, following the same setup-punchline structure for every joke.

    Các chương trình hài kịch đặc biệt của ông mang tính công thức, tuân theo cùng một cấu trúc cốt truyện cho mọi câu chuyện cười.

  • The sales pitch delivered by the door-to-door salesman was formulaic, with the same spiel repeated over and over again.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng đến từng nhà mang tính khuôn mẫu, lặp đi lặp lại một nội dung.

  • The dialogue between the main characters in the movie was formulaic, lacking any real depth or complexity.

    Cuộc đối thoại giữa các nhân vật chính trong phim mang tính khuôn mẫu, thiếu chiều sâu hoặc sự phức tạp thực sự.

  • The script for the TV show often felt formulaic, with predictable plot twists and resolutions.

    Kịch bản của chương trình truyền hình này thường mang tính khuôn mẫu, với những tình tiết và cách giải quyết dễ đoán.

  • The pop song that played on the radio had a formulaic structure, following the traditional verse-chorus-bridge pattern.

    Bài hát nhạc pop phát trên radio có cấu trúc theo khuôn mẫu, theo mô hình truyền thống là đoạn thơ-điệp khúc-chuyển tiếp.

  • The advertising slogan used by the company was formulaic, lacking any real originality or creativity.

    Khẩu hiệu quảng cáo mà công ty sử dụng mang tính khuôn mẫu, thiếu tính độc đáo hoặc sáng tạo thực sự.

  • The way the news anchor read the evening news was formulaic, with the same monotone voice and newscaster-speak vocabulary.

    Cách người dẫn chương trình đọc bản tin buổi tối cũng theo khuôn mẫu, với giọng điệu đều đều và vốn từ vựng của người dẫn chương trình.

  • The family vacation routines had become formulaic over the years, with the same activities being repeated year after year.

    Thói quen nghỉ dưỡng của gia đình đã trở nên rập khuôn theo từng năm, với những hoạt động giống nhau được lặp lại năm này qua năm khác.

  • The presentation given by the speaker was formulaic, lacking any real insight or innovation.

    Bài thuyết trình của diễn giả mang tính khuôn mẫu, thiếu sự sáng tạo hay hiểu biết sâu sắc thực sự.

  • The love story between the two main characters was formulaic, following the well-worn path of boy meets girl, boy loses girl, boy gets girl back.

    Câu chuyện tình yêu giữa hai nhân vật chính mang tính công thức, theo đúng quy luật quen thuộc: trai gặp gái, trai mất gái, rồi trai lại được gái quay lại.