Định nghĩa của từ inert

inertadjective

trơ

/ɪˈnɜːt//ɪˈnɜːrt/

Nguồn gốc của từ "inert" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Latin "inertes", có nghĩa là "lazy" hoặc "idle". Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học, từ này mang một ý nghĩa khác. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu các đặc tính của các chất khác nhau, chẳng hạn như phản ứng hóa học và phản ứng với các kích thích vật lý. Họ nhận thấy rằng một số chất, như kim loại hoặc khí, sẽ dễ dàng phản ứng với các chất khác khi tiếp xúc, trong khi những chất khác, như một số loại khí, thì không. Những chất không phản ứng hoặc không biểu hiện bất kỳ thay đổi nào về hành vi được mô tả là "unRXted" hoặc "unaffected" theo các phản ứng hóa học thông thường trong phòng thí nghiệm. Thuật ngữ "inert" bắt đầu được sử dụng trong tài liệu khoa học trong thời gian này và được chính thức đưa vào thuật ngữ khoa học vào năm 1902. Nguồn gốc của từ này từ nghĩa gốc tiếng Latin của nó cho thấy sự thay đổi khái niệm theo thời gian từ trọng tâm ngữ nghĩa vào sự nhàn rỗi hoặc tiềm ẩn sang định nghĩa dựa trên các đặc tính hóa học và vật lý của một chất. Ngày nay, thuật ngữ "inert" vẫn có ý nghĩa đối với các nhà khoa học, mô tả các chất không tương tác hoặc phản ứng trong một số điều kiện nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý), (hoá học) trơ

meaningtrì trệ, ì, chậm chạp

typeDefault

meaningtrơ, không nhạy

namespace

without power to move or act

không có quyền di chuyển hoặc hành động

Ví dụ:
  • He lay inert with half-closed eyes.

    Anh nằm bất động với đôi mắt nhắm nghiền.

  • The president has to operate within an inert political system.

    Tổng thống phải hoạt động trong một hệ thống chính trị trì trệ.

  • The helium inside the spacesuit's gloves was inert, making it safe for the astronaut to handle delicate equipment without fear of ignition.

    Khí heli bên trong găng tay của bộ đồ phi hành gia là khí trơ, giúp phi hành gia có thể xử lý các thiết bị tinh vi mà không sợ bắt lửa.

  • The chemist added an inert gas to the flask to prevent any chemical reactions from occurring.

    Nhà hóa học đã thêm một loại khí trơ vào bình để ngăn chặn mọi phản ứng hóa học xảy ra.

  • The scientist wore gloves made of inert materials to avoid contamination of the experiment.

    Nhà khoa học đeo găng tay làm bằng vật liệu trơ để tránh làm nhiễm bẩn thí nghiệm.

Ví dụ bổ sung:
  • I felt sleepy and inert.

    Tôi cảm thấy buồn ngủ và trơ lì.

  • They dragged the inert body out of the river.

    Họ kéo cái xác trơ ra khỏi sông.

without active chemical or other properties (= characteristics)

không có hoạt tính hóa học hoặc các đặc tính khác (= đặc tính)

Ví dụ:
  • chemically inert radioactive waste

    chất thải phóng xạ trơ về mặt hóa học

Từ, cụm từ liên quan