Định nghĩa của từ unexpressed

unexpressedadjective

chưa được giải thích

/ˌʌnɪkˈsprest//ˌʌnɪkˈsprest/

"Unexpressed" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "expressed". "Express" bắt nguồn từ tiếng Latin "expressus", là phân từ quá khứ của "exprimere", có nghĩa là "ép ra". Điều này ám chỉ hành động bóp ra hoặc ép ra thứ gì đó, như nước ép từ một loại trái cây hoặc lời nói từ người nói. Do đó, "unexpressed" biểu thị thứ gì đó chưa được bóp ra hoặc truyền đạt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt

meaning(ngôn ngữ học) hiểu ngầm

namespace
Ví dụ:
  • Despite her kindness, her unexpressed feelings for him remained a mystery.

    Bất chấp lòng tốt của cô, tình cảm không nói ra của cô dành cho anh vẫn còn là một điều bí ẩn.

  • His unexpressed regrets weighed heavily on his conscience.

    Sự hối tiếc không nói ra của ông đè nặng lên lương tâm.

  • The tension between them was palpable, but neither could find the words to express their unexpressed emotions.

    Sự căng thẳng giữa họ thật rõ ràng, nhưng không ai có thể tìm được từ ngữ để diễn tả những cảm xúc không nói nên lời của mình.

  • She knew that there were unexpressed thoughts swirling around in his mind, but he refused to voice them.

    Cô biết rằng có những suy nghĩ chưa được nói ra đang xoay quanh trong tâm trí anh, nhưng anh từ chối nói ra.

  • The conditions for peace were clear, but the unexpressed fears and mistrusts of the parties involved kept them from finding a solution.

    Các điều kiện cho hòa bình đã rõ ràng, nhưng nỗi sợ hãi và sự ngờ vực không được nói ra của các bên liên quan đã khiến họ không thể tìm ra giải pháp.

  • His unexpressed doubts about his abilities led to a lack of confidence that affected his performance.

    Những nghi ngờ không nói ra về khả năng của mình đã dẫn đến sự thiếu tự tin, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh.

  • The unexpressed pain and trauma of her childhood haunted her adulthood.

    Nỗi đau và chấn thương chưa được bộc lộ từ thời thơ ấu ám ảnh cô khi trưởng thành.

  • The unexpressed hope in his eyes as she walked away was a testament to his unspoken feelings for her.

    Niềm hy vọng không nói thành lời trong mắt anh khi cô bước đi là minh chứng cho tình cảm không nói thành lời anh dành cho cô.

  • The unexpressed disagreement among the team members made their progress challenging.

    Sự bất đồng quan điểm không được nói ra giữa các thành viên trong nhóm khiến tiến độ của họ gặp nhiều thách thức.

  • Despite their unexpressed resentment, they both knew that forgiveness was the only way to move forward.

    Bất chấp sự oán giận không nói ra, cả hai đều biết rằng tha thứ là cách duy nhất để tiến về phía trước.