Định nghĩa của từ unrecognized

unrecognizedadjective

không được công nhận

/ʌnˈrekəɡnaɪzd//ʌnˈrekəɡnaɪzd/

Từ "unrecognized" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Cụm từ tiếng Latin "inrecognitus" ám chỉ một điều gì đó không được công nhận hoặc thừa nhận. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "in-" có nghĩa là "not" và "recognitus" có nghĩa là "được công nhận hoặc thừa nhận". Từ "unrecognized" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "không được biết đến hoặc thừa nhận". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về một điều gì đó không được chấp nhận hoặc thừa nhận, thường theo nghĩa xã hội hoặc xã hội. Vào thế kỷ 19, từ này mang hàm ý chính thức hơn, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp và chính trị. Ví dụ, "unrecognized state" ám chỉ một quốc gia không được các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác chính thức công nhận. Ngày nay, từ "unrecognized" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả điều gì đó không được công nhận hoặc chấp nhận chính thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được thừa nhận

meaningkhông nhận ra

namespace

that people are not aware of or do not realize is important

mà mọi người không biết hoặc không nhận ra là quan trọng

Ví dụ:
  • The problem of ageism in the workplace often goes unrecognized.

    Vấn đề phân biệt tuổi tác tại nơi làm việc thường không được chú ý.

not having received the praise and notice they deserve for something that they have done or achieved

không nhận được lời khen ngợi và sự chú ý mà họ xứng đáng nhận được cho điều gì đó họ đã làm hoặc đạt được

Ví dụ:
  • He remained largely unrecognized by the scientific establishment.

    Ông vẫn chưa được giới khoa học công nhận rộng rãi.