Định nghĩa của từ underlying

underlyingadjective

cơ bản

/ˌʌndəˈlaɪɪŋ//ˌʌndərˈlaɪɪŋ/

Từ "underlying" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "underliggan", có nghĩa là "nằm bên dưới". Đây là sự kết hợp của "under", có nghĩa là "bên dưới" và "liggan", có nghĩa là "nằm". Theo thời gian, từ này phát triển thành "underly" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "nằm bên dưới" hoặc "làm nền tảng". Hậu tố "-ing" được thêm vào sau đó, tạo thành "underlying," có nghĩa là "ở bên dưới" hoặc "hình thành cơ sở". Do đó, từ "underlying" theo nghĩa đen có nghĩa là "nằm bên dưới", và theo nghĩa bóng, nó biểu thị một cái gì đó nền tảng hoặc thiết yếu ẩn bên dưới bề mặt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnằm dưới, dưới

meaning(nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở

exampleunderlying principles: những nguyên lý cơ bản

namespace

important in a situation but not always easily noticed or stated clearly

quan trọng trong một tình huống nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận thấy hoặc nói rõ ràng

Ví dụ:
  • The underlying assumption is that the amount of money available is limited.

    Giả định cơ bản là số tiền sẵn có là có hạn.

  • Unemployment may be an underlying cause of the rising crime rate.

    Thất nghiệp có thể là nguyên nhân cơ bản khiến tỷ lệ tội phạm gia tăng.

  • The underlying cause of the crisis was a lack of communication and cooperation between the relevant parties.

    Nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng là do thiếu sự giao tiếp và hợp tác giữa các bên liên quan.

  • Believe it or not, there's an underlying melody hidden within the chaotic noise of the busy city.

    Dù bạn có tin hay không, vẫn có một giai điệu ẩn giấu trong tiếng ồn hỗn loạn của thành phố bận rộn.

  • The patient's underlying condition worsened despite medication and other treatments.

    Tình trạng bệnh lý của bệnh nhân ngày càng xấu đi mặc dù đã dùng thuốc và các phương pháp điều trị khác.

Ví dụ bổ sung:
  • Despite this month's disappointing figures, the underlying trend is healthy.

    Bất chấp những con số đáng thất vọng trong tháng này, xu hướng cơ bản vẫn rất lành mạnh.

  • He has no illusions about the underlying reality of army life.

    Anh ấy không có ảo tưởng về thực tế cơ bản của cuộc sống trong quân đội.

  • She was not sure what his underlying motives were.

    Cô không chắc động cơ cơ bản của anh ta là gì.

  • The joke did not obscure the underlying seriousness of her point.

    Trò đùa không che giấu sự nghiêm túc tiềm ẩn trong quan điểm của cô.

  • The underlying reasons for these differences will be explored in depth in the next chapter.

    Những lý do cơ bản cho những khác biệt này sẽ được khám phá sâu hơn ở chương tiếp theo.

existing under the surface of something else

tồn tại dưới bề mặt của một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • the underlying rock formation

    sự hình thành đá bên dưới

Từ, cụm từ liên quan

All matches