Định nghĩa của từ undisclosed

undisclosedadjective

không được tiết lộ

/ˌʌndɪsˈkləʊzd//ˌʌndɪsˈkləʊzd/

"Undisclosed" là một từ ghép được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và phân từ quá khứ "disclosed", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desclore" có nghĩa là "phát hiện" hoặc "tiết lộ". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "undisclosed" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó được ẩn hoặc giữ bí mật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán, ám chỉ thông tin hoặc chi tiết không được công khai hoặc tiết lộ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín

namespace
Ví dụ:
  • The settlement amount between the two parties has remained undisclosed.

    Số tiền thỏa thuận giữa hai bên vẫn chưa được tiết lộ.

  • The identities of the witnesses in the trial will remain undisclosed to protect their safety.

    Danh tính của các nhân chứng trong phiên tòa sẽ không được tiết lộ để bảo vệ sự an toàn của họ.

  • The exact terms of the merger agreement have not been disclosed to the public.

    Các điều khoản chính xác của thỏa thuận sáp nhập vẫn chưa được tiết lộ cho công chúng.

  • The recipients of the charitable donations made by the company's CEO remain undisclosed.

    Người nhận các khoản quyên góp từ thiện của CEO công ty vẫn chưa được tiết lộ.

  • The confidential details of the company's new product launch are undisclosed to prevent rivals from gaining a competitive advantage.

    Các chi tiết bí mật về việc ra mắt sản phẩm mới của công ty không được tiết lộ để ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh giành được lợi thế cạnh tranh.

  • The Commission has declined to disclose the specifics of their investigation into the matter for privacy reasons.

    Ủy ban đã từ chối tiết lộ chi tiết cuộc điều tra của họ về vấn đề này vì lý do riêng tư.

  • The precise location of the accused's hideout is undisclosed to ensure their apprehension.

    Địa điểm ẩn náu chính xác của bị cáo không được tiết lộ để đảm bảo việc bắt giữ họ.

  • The outcome of the negotiations between the buyer and seller will be announced at a later date, as the details are still undisclosed.

    Kết quả đàm phán giữa người mua và người bán sẽ được công bố sau vì thông tin chi tiết vẫn chưa được tiết lộ.

  • The names of the finalists of the beauty contest have been kept undisclosed to create suspense and surprise.

    Tên của những người vào chung kết cuộc thi sắc đẹp được giữ bí mật để tạo sự hồi hộp và bất ngờ.

  • The date of the prestigious awards ceremony has been kept undisclosed to prevent crowds from showing up at the venue.

    Ngày diễn ra lễ trao giải danh giá này vẫn chưa được tiết lộ để tránh đám đông có mặt tại địa điểm tổ chức.