Định nghĩa của từ languid

languidadjective

uể oải

/ˈlæŋɡwɪd//ˈlæŋɡwɪd/

Từ "languid" ban đầu xuất phát từ tính từ tiếng Latin "languidus," có nghĩa là "yếu, yếu ớt hoặc ngăn cản sức khỏe" (Từ điển tiếng Anh Oxford). Nó bắt nguồn từ động từ "languere", có nghĩa là "to be weak or languid" (Merriam-Webster). Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả một căn bệnh sốt khiến mọi người mất đi sức mạnh và sức sống. Căn bệnh này được gọi là "languidus morbus" hoặc "the languid fit," và thường liên quan đến sốt và các bệnh khác. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này đã mang nghĩa bóng để mô tả những người hoặc sự vật có vẻ yếu ớt hoặc yếu ớt, thiếu năng lượng hoặc sức sống. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh các nhà thơ và tác phẩm của họ, khi nó được dùng để mô tả một phong cách văn học đặc trưng bởi sự chậm chạp và thiếu chính xác. Theo thời gian, từ "languid" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả những thứ vô hồn, buồn tẻ hoặc thiếu năng lượng hoặc sức mạnh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng để mô tả những thứ đa dạng như nước không màu, con người uể oải và cảnh quan buồn tẻ. Nhìn chung, từ "languid" có một lịch sử phong phú và đã phát triển theo thời gian để mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng tất cả những ý nghĩa này đều bắt nguồn từ nghĩa gốc của tiếng Latin là "weakness" hoặc "yếu ớt".

Tóm Tắt

type tính từ

meaninguể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, the gentle breeze created a languid atmosphere in the garden, causing the leaves to rustle and slink to the ground.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, làn gió nhẹ tạo nên bầu không khí uể oải trong khu vườn, khiến lá cây xào xạc và rơi xuống đất.

  • The singer's languid voice floated through the audience, caressing their hearts and minds like a soft, delicate touch.

    Giọng hát nhẹ nhàng của ca sĩ lan tỏa khắp khán phòng, vuốt ve trái tim và tâm trí họ như một cái chạm nhẹ nhàng, tinh tế.

  • She lay on the couch with a languid posture, her eyes half-closed, lost in the melody of the music playing on the radio.

    Cô nằm trên ghế dài với tư thế uể oải, mắt nhắm hờ, đắm chìm vào giai điệu nhạc đang phát trên radio.

  • The languid waves lapped against the shore, as if they too were weary of their journey.

    Những con sóng uể oải vỗ vào bờ, như thể chúng cũng mệt mỏi sau cuộc hành trình.

  • The air was heavy and languid, enveloping him in a thick, sensuous hug.

    Không khí nặng nề và uể oải, bao bọc anh trong một cái ôm nồng nàn, gợi cảm.

  • Her expression was languid and wistful, leaving the observer to wonder if she welcomed or resented the silence that surrounded her.

    Biểu cảm của cô uể oải và buồn bã, khiến người quan sát tự hỏi liệu cô có chào đón hay khó chịu với sự im lặng bao quanh mình không.

  • His languid fingers tiptoed across the keys, creating a hopeful, lulling melody that clung to the air.

    Những ngón tay uể oải của anh lướt nhẹ trên phím đàn, tạo nên một giai điệu du dương, đầy hy vọng, vang vọng trong không khí.

  • The room was hushed, except for the occasional yawn that echoed through its stillness, as if it too were languishing in the absence of sound.

    Căn phòng trở nên im ắng, ngoại trừ tiếng ngáp thỉnh thoảng vang vọng trong sự tĩnh lặng, như thể căn phòng cũng đang chìm trong sự vắng lặng.

  • Her languid gaze seemed to linger on the petals of the flowers, as if she too lost herself in their beauty.

    Ánh mắt uể oải của cô dường như nán lại trên những cánh hoa, như thể cô cũng đắm chìm trong vẻ đẹp của chúng.

  • The scene was suffused with a languid, enchanting aura, binding the viewer to its serene, ethereal charm.

    Cảnh tượng tràn ngập một luồng hào quang nhẹ nhàng, quyến rũ, thu hút người xem vào vẻ quyến rũ thanh bình, nhẹ nhàng của nó.