Định nghĩa của từ land in

land inphrasal verb

đất ở

////

Cụm từ "land in" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ Anglo-Saxon, cụ thể là các từ tiếng Anh cổ "land" và "innan" (có nghĩa là "within" hoặc "into"). Cụm từ "land in" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại, nơi nó mang ý nghĩa hiện tại là đến hoặc cập bờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch trên biển trong thời kỳ trung cổ và đầu hiện đại, vì tàu thuyền sẽ di chuyển trên vùng biển nguy hiểm và thời tiết thường khiến chúng phải ở trên biển trong thời gian dài. Khi cuối cùng đến được đất liền, mọi người sẽ thốt lên "land in!" như một dấu hiệu của sự nhẹ nhõm và biết ơn. Từ đó, thành ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn, như một cách để biểu thị việc đến hoặc đến một địa điểm cụ thể, bất kể phương tiện di chuyển nào. Nó vẫn là một phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh, với lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này đã phát triển theo thời gian, với các biến thể và phương ngữ theo vùng miền mang lại cho nó các ý nghĩa hoặc cách phát âm khác nhau ở một số vùng của thế giới nói tiếng Anh. Ví dụ, trong một số phương ngữ, "land in" được phát âm là "landon" hoặc "landen". Tóm lại, "land in" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, ám chỉ sự cập bến của tàu thuyền sau một hành trình dài trên biển. Cách sử dụng của nó đã mở rộng theo thời gian và vẫn là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, phản ánh sự cần thiết của đất liền để sinh tồn và đến nơi an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and tiring flight, I finally set foot on the fertile lands of Tanzania.

    Sau chuyến bay dài và mệt mỏi, cuối cùng tôi cũng đặt chân đến vùng đất màu mỡ Tanzania.

  • The rolling hills and verdant valleys of the countryside are a true testament to the beauty of the land.

    Những ngọn đồi nhấp nhô và thung lũng xanh tươi của vùng nông thôn là minh chứng thực sự cho vẻ đẹp của vùng đất này.

  • The vast expanse of land that stretches before my eyes is nothing short of breathtaking.

    Vùng đất rộng lớn trải dài trước mắt tôi thực sự đẹp đến ngỡ ngàng.

  • The island nation of Fiji is blessed with an abundance of fertile lands that provide a rich source of crop cultivation.

    Quốc đảo Fiji được ban tặng nhiều vùng đất màu mỡ, là nguồn cung cấp lương thực dồi dào cho việc trồng trọt.

  • The barren lands of the desert offer an unforgiving and harsh environment, but also hold a certain kind of untold beauty.

    Những vùng đất cằn cỗi của sa mạc mang đến một môi trường khắc nghiệt và không thể tha thứ, nhưng cũng ẩn chứa một vẻ đẹp khó kể xiết.

  • The landscapes of Scotland are dotted with rolling greens and lush lands that beckon the traveler to explore further.

    Phong cảnh của Scotland được tô điểm bằng những thảm thực vật xanh tươi và những vùng đất tươi tốt, mời gọi du khách khám phá sâu hơn.

  • The fertile lands of the Nile Valley, blessed with the gift of the mighty river, lay strewn with ancient relics and rich histories.

    Những vùng đất màu mỡ của Thung lũng sông Nile, được ban tặng dòng sông hùng vĩ, ẩn chứa nhiều di tích cổ xưa và lịch sử phong phú.

  • The vast expanse of farmlands stretching as far as the eye can see speaks volumes about the hard work and tenacity of its owners.

    Những cánh đồng nông trại rộng lớn trải dài ngút tầm mắt nói lên rất nhiều về sự chăm chỉ và bền bỉ của những người chủ nơi đây.

  • The rolling hills of the countryside, clothed in rich verdure, speak of a time when man and nature exist in harmony.

    Những ngọn đồi nhấp nhô của vùng nông thôn, phủ đầy cây xanh tươi tốt, gợi nhớ về thời kỳ con người và thiên nhiên tồn tại hòa hợp.

  • The vast, wild lands of the Amazon rainforest continues to be a source of wonder and intrigue, harboring untold secrets yet unknown to us.

    Vùng đất hoang dã rộng lớn của rừng mưa Amazon vẫn luôn là nguồn cảm hứng bất tận và hấp dẫn, ẩn chứa những bí mật chưa được kể đến mà chúng ta chưa biết.