Định nghĩa của từ metropolis

metropolisnoun

đô thị

/məˈtrɒpəlɪs//məˈtrɑːpəlɪs/

Từ "metropolis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ "metron", nghĩa là "đo lường" và "polis", nghĩa là "thành phố". Ở Hy Lạp cổ đại, đô thị ám chỉ thủ phủ của một vùng hoặc tiểu bang, và thường là trung tâm của chính quyền, thương mại và văn hóa. Thuật ngữ này được dùng để mô tả thành phố chính của một khu vực cụ thể và thường được so sánh với các thị trấn và thành phố nhỏ hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "metropolis" được dùng để mô tả một thành phố lớn và quan trọng, thường có mật độ dân số, doanh nghiệp và các tổ chức văn hóa cao. Nó thường được dùng để mô tả các thành phố là trung tâm công nghiệp, tài chính và văn hóa, chẳng hạn như Thành phố New York, London và Tokyo. Từ này có lịch sử lâu đời và đã được dùng để mô tả một số thành phố lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthủ đô, thủ phủ

meaningtrung tâm (văn hoá, chính trị...)

meaningnước mẹ, mẫu quốc

namespace
Ví dụ:
  • The bustling metropolis of Tokyo is home to over 13 million people and is one of the largest cities in the world.

    Thành phố Tokyo sầm uất là nơi sinh sống của hơn 13 triệu người và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới.

  • As the sun set over the city skyline, the lights of the metropolis twinkled like billion stars.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời của thành phố, ánh đèn của đô thị lấp lánh như hàng tỷ ngôi sao.

  • The hustle and bustle of the metropolis kept me on my toes all day long.

    Sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố khiến tôi phải luôn bận rộn suốt cả ngày.

  • The metropolis never sleeps, with its towering skyscrapers, flashing neon lights, and endless crowds.

    Thành phố này không bao giờ ngủ, với những tòa nhà chọc trời cao chót vót, ánh đèn neon nhấp nháy và đám đông bất tận.

  • Amidst the steel and glass facades of the metropolis, the soft chime of church bells tolled, reminding me of a time when urban life wasn't so chaotic.

    Giữa những mặt tiền bằng thép và kính của thành phố, tiếng chuông nhà thờ ngân vang nhẹ nhàng, gợi cho tôi nhớ về thời mà cuộc sống thành thị không quá hỗn loạn.

  • The metropolis is a city that never stops moving, and its energy is both inspiring and overwhelming.

    Thành phố này không bao giờ ngừng chuyển động và năng lượng của nó vừa truyền cảm hứng vừa tràn đầy sức sống.

  • Despite the interconnectedness and mobility that the metropolis offers, its human fabric feels less tight-knit than that of smaller towns.

    Bất chấp sự kết nối và tính di động mà đô thị mang lại, kết cấu con người ở đây có vẻ không chặt chẽ bằng các thị trấn nhỏ hơn.

  • The metropolis is a machine, alive with its own rhythms and noise, and I am simply a cog in its vast network.

    Đô thị là một cỗ máy, sống động với nhịp điệu và tiếng ồn riêng, và tôi chỉ là một mắt xích trong mạng lưới rộng lớn của nó.

  • The metropolis has a magnetism that attracts people from all corners of the earth, and yet, it can sometimes feel disconnected and impersonal.

    Thành phố này có sức hấp dẫn thu hút mọi người từ khắp mọi nơi trên thế giới, nhưng đôi khi lại tạo cảm giác xa lạ và thiếu sự gần gũi.

  • My heart longs for the metropolis, with its infinite crevices and hidden gems, its exhilarating density and raw energy, yet it also yearns for the homely warmth of familiar places.

    Trái tim tôi khao khát thành phố lớn, với những khe nứt vô tận và những viên ngọc ẩn giấu, mật độ dân cư đông đúc và năng lượng thô sơ, nhưng cũng khao khát hơi ấm gia đình của những nơi quen thuộc.