danh từ
xã
friends commune together: bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
công xã
to commune with nature: gần gụi với thiên nhiên
nội động từ
đàm luận; nói chuyện thân mật
friends commune together: bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
gần gụi, thân thiết, cảm thông
to commune with nature: gần gụi với thiên nhiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể